- Từ điển Nhật - Việt
ねじやまのかくど
Xem thêm các từ khác
-
ねじる
Mục lục 1 [ 捻じる ] 1.1 v5r 1.1.1 vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước) 1.2 n 1.2.1 vặn [ 捻じる ] v5r vặn/xoáy/xoay/quay/vắt (nước)... -
ねじ回し
Mục lục 1 [ ねじまわし ] 1.1 n 1.1.1 cái tô vít 2 Kỹ thuật 2.1 [ ねじまわし ] 2.1.1 tuốc nơ vít [screw driver] [ ねじまわし... -
ねじ研削
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじけんさく ] 1.1.1 sự gọt cắt ren [thread grinding] 1.2 [ ねじけんさく ] 1.2.1 sự mài ren [thread... -
ねじ研削盤
Kỹ thuật [ ねじけんさくばん ] máy cắt gọt ren [thread grinding machine] -
ねじ穴
Kỹ thuật [ ねじあな ] lỗ ren [tapped hole] -
ねじ用限界ゲージ
Kỹ thuật [ ねじようげんかいげーじ ] dưỡng đo giới hạn ren [limit gage screw thread] -
ねじ花
[ ねじばな ] n hoa chân vịt -
ねじ転造
Kỹ thuật [ ねじてんぞう ] sự cán ren [thread rolling] -
ねじ転造盤
Kỹ thuật [ ねじてんぞうばん ] máy cán ren [thread rolling machine] -
ねじ込みフランジ
Kỹ thuật [ ねじこみふらんじ ] gờ vít [screwed flange] -
ねじ釘
Mục lục 1 [ ねじくぎ ] 1.1 n 1.1.1 đinh ốc 1.1.2 đinh khuy [ ねじくぎ ] n đinh ốc đinh khuy -
ねじ歯車
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじはぐま ] 1.1.1 bánh răng vít [screw gear] 1.2 [ ねじはぐるま ] 1.2.1 bánh răng xoắn ngang [crossed... -
ねふだ
Mục lục 1 [ 値札 ] 1.1 / TRỊ TRÁT / 1.2 n 1.2.1 phiếu ghi giá [ 値札 ] / TRỊ TRÁT / n phiếu ghi giá 店員は新しい商品に値札をつけた :Nhân... -
ねざま
Mục lục 1 [ 寝様 ] 1.1 / TẨM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Tư thế khi nằm ngủ [ 寝様 ] / TẨM DẠNG / n Tư thế khi nằm ngủ -
ねざけ
Mục lục 1 [ 寝酒 ] 1.1 / TẨM TỬU / 1.2 n 1.2.1 rượu uống trước khi đi ngủ [ 寝酒 ] / TẨM TỬU / n rượu uống trước khi... -
ねざめ
Mục lục 1 [ 寝覚め ] 1.1 / TẨM GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Sự thức dậy/sự tỉnh ngủ [ 寝覚め ] / TẨM GIÁC / n Sự thức dậy/sự... -
ねしょうべん
Mục lục 1 [ 寝小便 ] 1.1 / TẨM TIỂU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 Đái dầm/bệnh đái dầm [ 寝小便 ] / TẨM TIỂU TIỆN / n Đái dầm/bệnh... -
ねしょうがつ
Mục lục 1 [ 寝正月 ] 1.1 / TẨM CHÍNH NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) [ 寝正月... -
ねげしょう
Mục lục 1 [ 寝化粧 ] 1.1 / TẨM HÓA TRANG / 1.2 n 1.2.1 việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . [ 寝化粧 ] / TẨM HÓA TRANG /... -
ねあがり
Mục lục 1 [ 値上がり ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng giá 1.1.2 giá tăng 2 Kinh tế 2.1 [ 値上がり ] 2.1.1 giá tăng [rise in price/price advance/advance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.