- Từ điển Nhật - Việt
ねじ込みフランジ
Xem thêm các từ khác
-
ねじ釘
Mục lục 1 [ ねじくぎ ] 1.1 n 1.1.1 đinh ốc 1.1.2 đinh khuy [ ねじくぎ ] n đinh ốc đinh khuy -
ねじ歯車
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ねじはぐま ] 1.1.1 bánh răng vít [screw gear] 1.2 [ ねじはぐるま ] 1.2.1 bánh răng xoắn ngang [crossed... -
ねふだ
Mục lục 1 [ 値札 ] 1.1 / TRỊ TRÁT / 1.2 n 1.2.1 phiếu ghi giá [ 値札 ] / TRỊ TRÁT / n phiếu ghi giá 店員は新しい商品に値札をつけた :Nhân... -
ねざま
Mục lục 1 [ 寝様 ] 1.1 / TẨM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Tư thế khi nằm ngủ [ 寝様 ] / TẨM DẠNG / n Tư thế khi nằm ngủ -
ねざけ
Mục lục 1 [ 寝酒 ] 1.1 / TẨM TỬU / 1.2 n 1.2.1 rượu uống trước khi đi ngủ [ 寝酒 ] / TẨM TỬU / n rượu uống trước khi... -
ねざめ
Mục lục 1 [ 寝覚め ] 1.1 / TẨM GIÁC / 1.2 n 1.2.1 Sự thức dậy/sự tỉnh ngủ [ 寝覚め ] / TẨM GIÁC / n Sự thức dậy/sự... -
ねしょうべん
Mục lục 1 [ 寝小便 ] 1.1 / TẨM TIỂU TIỆN / 1.2 n 1.2.1 Đái dầm/bệnh đái dầm [ 寝小便 ] / TẨM TIỂU TIỆN / n Đái dầm/bệnh... -
ねしょうがつ
Mục lục 1 [ 寝正月 ] 1.1 / TẨM CHÍNH NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) [ 寝正月... -
ねげしょう
Mục lục 1 [ 寝化粧 ] 1.1 / TẨM HÓA TRANG / 1.2 n 1.2.1 việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . [ 寝化粧 ] / TẨM HÓA TRANG /... -
ねあがり
Mục lục 1 [ 値上がり ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng giá 1.1.2 giá tăng 2 Kinh tế 2.1 [ 値上がり ] 2.1.1 giá tăng [rise in price/price advance/advance... -
ねあがりやっかん
Mục lục 1 [ 値上がり約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản giảm giá 2 Kinh tế 2.1 [ 値上がり約款 ] 2.1.1 điều khoản giảm giá [down... -
ねあげ
Mục lục 1 [ 値上 ] 1.1 / TRỊ THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 sự tăng giá 2 [ 値上げ ] 2.1 n 2.1.1 sự nâng giá 2.1.2 giá tăng 3 [ 値上げする... -
ねあげじょうこう
Mục lục 1 [ 値上げ条項 ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tăng giá 2 Kinh tế 2.1 [ 値上げ条項 ] 2.1.1 điều khoản tăng giá [up price... -
ねあせ
Mục lục 1 [ 寝汗 ] 1.1 / TẨM HÃN / 1.2 n 1.2.1 Sự đổ mồ hôi khi đang ngủ/sự ra mồ hôi trộm [ 寝汗 ] / TẨM HÃN / n Sự... -
ねこ
[ 猫 ] n mèo Thành ngữ: 猫の手も借りたい: bận túi bụi -
ねこぎ
Mục lục 1 [ 根扱ぎ ] 1.1 / CĂN TRÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự nhổ bật rễ [ 根扱ぎ ] / CĂN TRÁP / n Sự nhổ bật rễ -
ねこぞく
Mục lục 1 [ 猫属 ] 1.1 / MIÊU THUỘC / 1.2 n 1.2.1 Giống mèo [ 猫属 ] / MIÊU THUỘC / n Giống mèo -
ねこぐるま
Mục lục 1 [ 猫車 ] 1.1 / MIÊU XA / 1.2 n 1.2.1 Xe cút kít [ 猫車 ] / MIÊU XA / n Xe cút kít -
ねこなでごえ
Mục lục 1 [ 猫なで声 ] 1.1 n 1.1.1 tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu 2 [ 猫撫で声 ] 2.1 / MIÊU PHỦ ÂM / 2.2 n 2.2.1 giọng... -
ねこにこばん
[ 猫に小判 ] exp đàn gẩy tai trâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.