Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねずみ鋳鉄

Kỹ thuật

[ ねずみちゅうてつ ]

gang đúc xám [gray cast iron]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねおんとう

    [ ネオン灯 ] n đèn nê-ôn
  • ねたきり

    [ 寝たきり ] n nằm liệt giường スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった :Sau tai nạn trượt tuyết, anh...
  • ねたきりろうじん

    Mục lục 1 [ 寝たきり老人 ] 1.1 / TẨM LÃO NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người già ốm nằm liệt giường [ 寝たきり老人 ] / TẨM LÃO...
  • ねたば

    Mục lục 1 [ 寝刃 ] 1.1 / TẨM NHẬN / 1.2 n 1.2.1 thanh kiếm cùn/thanh đao cùn [ 寝刃 ] / TẨM NHẬN / n thanh kiếm cùn/thanh đao...
  • ねたばこ

    Mục lục 1 [ 寝煙草 ] 1.1 / TẨM YÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Việc hút thuốc trên giường/việc vừa nằm vừa hút thuốc [ 寝煙草...
  • ねたみ

    Mục lục 1 [ 妬み ] 1.1 / ĐỐ / 1.2 n 1.2.1 Lòng ghen tị/sự ganh tị [ 妬み ] / ĐỐ / n Lòng ghen tị/sự ganh tị 彼は私の新しいベンツを見ると妬みで顔色が変わった. :anh...
  • ねたいびょう

    Mục lục 1 [ 熱帯病 ] 1.1 / NHIỆT ĐỚI BỆNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh nhiệt đới [ 熱帯病 ] / NHIỆT ĐỚI BỆNH / n Bệnh nhiệt đới...
  • ねたむ

    Mục lục 1 [ 妬む ] 1.1 v5m 1.1.1 ấm ức/ghen tỵ 1.2 vs 1.2.1 ghen tức/ghen tị/ganh tị [ 妬む ] v5m ấm ức/ghen tỵ 私の成功を妬まないでくれ:...
  • ねぎ

    Mục lục 1 [ 葱 ] 1.1 n 1.1.1 hành 1.2 n 1.2.1 hành lá [ 葱 ] n hành n hành lá
  • ねぞう

    [ 寝相 ] n tư thế ngủ 寝相の悪さが引き起こす首の痛み :Bị sái cổ do nằm ngủ sai tư thế ひどく寝相の悪い人 :người...
  • ねぎりむし

    Mục lục 1 [ 根切り虫 ] 1.1 / CĂN THIẾT TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Sâu ngài đêm [ 根切り虫 ] / CĂN THIẾT TRÙNG / n Sâu ngài đêm Ghi...
  • ねぎわ

    Mục lục 1 [ 寝際 ] 1.1 / TẨM TẾ / 1.2 n 1.2.1 Lúc vừa chợp mắt [ 寝際 ] / TẨM TẾ / n Lúc vừa chợp mắt
  • ねぎる

    Mục lục 1 [ 値切る ] 1.1 n 1.1.1 dứt giá 1.2 v5r 1.2.1 mặc cả [ 値切る ] n dứt giá v5r mặc cả 私はそのラジカセを2万円に値切った。:...
  • ねくずれ

    Mục lục 1 [ 値崩れ ] 1.1 / TRỊ BĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự sụt giá [ 値崩れ ] / TRỊ BĂNG / n sự sụt giá 地価の値崩れを予想する :Dự...
  • ねくたいのむすびめ

    [ ネクタイの結び目 ] n nút cà vạt
  • ねくび

    Mục lục 1 [ 寝首 ] 1.1 / TẨM THỦ / 1.2 n 1.2.1 đầu của một người đang ngủ [ 寝首 ] / TẨM THỦ / n đầu của một người...
  • ねくら

    Mục lục 1 [ 根暗 ] 1.1 / CĂN ÁM / 1.2 n 1.2.1 người có bản chất xấu 1.2.2 bản chất xấu/bản tính xấu [ 根暗 ] / CĂN ÁM...
  • ねぐい

    Mục lục 1 [ 寝食い ] 1.1 / TẨM THỰC / 1.2 n 1.2.1 sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc) [ 寝食い ] / TẨM THỰC / n...
  • ねぐせ

    Mục lục 1 [ 寝癖 ] 1.1 / TẨM PHÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự xáo trộn của tóc hoặc chăn, gối, đệm khi ngủ [ 寝癖 ] / TẨM PHÍCH /...
  • ねぐるしい

    [ 寝苦しい ] adj khó ngủ 寝苦しい一夜を過ごす :Trải qua một đêm khó ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top