Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねつききゅう

Mục lục

[ 熱気球 ]

/ NHIỆT KHÍ CẦU /

n

khinh khí cầu bay bằng khí nóng
まずい!この熱気球は爆発するかもしれない。 :Ôi không! Quả khinh khí cầu này sắp nổ rồi.
熱気球は秒を刻むごとにどんどん上昇していく :Quả khinh khí cầu đang từ từ bay lên cao.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねつきぐ

    Mục lục 1 [ 熱器具 ] 1.1 / NHIỆT KHÍ CỤ / 1.2 n 1.2.1 Bếp lò [ 熱器具 ] / NHIỆT KHÍ CỤ / n Bếp lò
  • ねつきかん

    Mục lục 1 [ 熱機関 ] 1.1 / NHIỆT CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 động cơ nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱機関 ] 2.1.1 động cơ nhiệt [heat engine]...
  • ねつく

    [ 寝付く ] v5k buồn ngủ 寝付くまで人に側にいてほしい :Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ 寝付くのに最低_分かかる :mất...
  • ねつっぽい

    [ 熱っぽい ] vs-s hơi sốt
  • ねつでんつい

    Mục lục 1 [ 熱電対 ] 1.1 / NHIỆT ĐIỆN ĐỐI / 1.2 n 1.2.1 Cặp nhiệt điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱電対 ] 2.1.1 cặp đo nhiệt [thermocouple]...
  • ねつでんどう

    Mục lục 1 [ 熱伝導 ] 1.1 / NHIỆT TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 sự truyền nhiệt/dẫn nhiệt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 熱伝導 ] 2.1.1 sự...
  • ねつど

    Mục lục 1 [ 熱度 ] 1.1 / NHIỆT ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 nhiệt độ [ 熱度 ] / NHIỆT ĐỘ / n nhiệt độ 熱度表示 :Hiển thị nhiệt...
  • ねつどうりょく

    [ 熱動力 ] n nhiệt động
  • ねつびょう

    Mục lục 1 [ 熱病 ] 1.1 n 1.1.1 sốt 1.1.2 bệnh rét [ 熱病 ] n sốt 熱病にかける: bị sốt bệnh rét
  • ねつぶんせき

    Kỹ thuật [ 熱分析 ] sự phân tích nhiệt [thermal analysis]
  • ねつへんけい

    Kỹ thuật [ 熱変形 ] biến dạng nhiệt [thermal deformation]
  • ねつべん

    Mục lục 1 [ 熱弁 ] 1.1 / NHIỆT BIỆN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói nhiệt thành [ 熱弁 ] / NHIỆT BIỆN / n Lời nói nhiệt thành 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した. :Trong...
  • ねつほうていしき

    Kỹ thuật [ 熱方程式 ] phương trình nhiệt [heat equation] Category : vật lý [物理学]
  • ねつぼう

    Mục lục 1 [ 熱望 ] 1.1 / NHIỆT VỌNG / 1.2 n 1.2.1 sự ao ước/sự khao khát cháy bỏng [ 熱望 ] / NHIỆT VỌNG / n sự ao ước/sự...
  • ねつぼうちょう

    Kỹ thuật [ 熱膨張 ] giãn nở nhiệt [thermal expansion] Explanation : 温度の上昇に伴って材料の体積および長さが増大する現象のこと。
  • ねつぼうちょうぶんせき

    Kỹ thuật [ 熱膨張分析 ] sự phân tích giãn nở nhiệt [dilatometory]
  • ねつぼうちょうけいすう

    Mục lục 1 [ 熱膨張係数 ] 1.1 / NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Hệ số giãn vì nhiệt [ 熱膨張係数 ] / NHIỆT BÀNH...
  • ねつぼうする

    Mục lục 1 [ 熱望する ] 1.1 n 1.1.1 ước ao 1.1.2 thiết tha 1.1.3 thèm muốn 1.1.4 thèm 1.1.5 mong ước 1.1.6 mong mỏi [ 熱望する...
  • ねつがく

    [ 熱学 ] n nhiệt học
  • ねつがある

    [ 熱がある ] adj nóng sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top