Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ねらい

[ 狙い ]

n

mục đích
電子署名に書類上の署名と同じ法的効力を与えて電子商取引の普及を促進することを狙いとする法案 :Phương án nhằm mục đích quản lý kinh doanh bằng điện tử đưa ra chữ kí điện tử có giá trị pháp luật tương đương với chữ kí trên giấy tờ.
一部観測筋は、テロ攻撃は交戦国の和平プロセスを妨害することが狙いだと見ていた :Một số nhà quan sát nhìn nhận đị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ねらいどころ

    Mục lục 1 [ 狙い所 ] 1.1 / THƯ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đích/mục tiêu [ 狙い所 ] / THƯ SỞ / n Đích/mục tiêu
  • ねらいうち

    Mục lục 1 [ 狙い撃ち ] 1.1 / THƯ KÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự bắn tỉa [ 狙い撃ち ] / THƯ KÍCH / n sự bắn tỉa がん細胞を狙い撃ちして破壊する :Bắn...
  • ねらいうちする

    [ 狙い撃ちする ] n bắn tỉa
  • ねらう

    [ 狙う ] v5u nhắm vào/nhằm mục đích 相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ. 彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô...
  • ねる

    Mục lục 1 [ 寝る ] 1.1 v1 1.1.1 ngủ 1.1.2 ngả lưng 1.1.3 nằm 1.1.4 đặt mình 1.1.5 đặt lưng 2 [ 練る ] 2.1 v5r 2.1.1 nhào trộn/nhào...
  • ねるじかん

    Mục lục 1 [ 寝る時間 ] 1.1 / TẨM THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 Giờ đi ngủ [ 寝る時間 ] / TẨM THỜI GIAN / n Giờ đi ngủ 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。 :đi...
  • ねむ

    Mục lục 1 [ 合歓 ] 1.1 / HỢP HOAN / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓 ] / HỢP HOAN / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao,...
  • ねむたい

    [ 眠たい ] adj ngủ gật/muốn ngủ/buồn ngủ
  • ねむっているかね

    Mục lục 1 [ 眠っている金 ] 1.1 / MIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền không lưu chuyển/tiền nhàn rỗi [ 眠っている金 ] / MIÊN KIM /...
  • ねむのき

    Mục lục 1 [ 合歓木 ] 1.1 / HỢP HOAN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Cây bông gòn [ 合歓木 ] / HỢP HOAN MỘC / n Cây bông gòn Ghi chú: một loại...
  • ねむけ

    Mục lục 1 [ 眠け ] 1.1 / MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự buồn ngủ/sự ngủ lơ mơ 2 [ 眠気 ] 2.1 n 2.1.1 buồn ngủ [ 眠け ] / MIÊN / n Sự...
  • ねむけざまし

    Mục lục 1 [ 眠け覚し ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ 2 [ 眠気覚まし ] 2.1 / MIÊN...
  • ねむい

    [ 眠い ] adj buồn ngủ 眠くてたまらぬ: buồn ngủ lắm rồi
  • ねむり

    [ 眠り ] n ngủ/giấc ngủ 眠りこける: ngủ ngon
  • ねむりぐさ

    Mục lục 1 [ 眠り草 ] 1.1 / MIÊN THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây trinh nữ [ 眠り草 ] / MIÊN THẢO / n Cây trinh nữ
  • ねむりぐすり

    [ 眠り薬 ] n thuốc ngủ
  • ねむりびょう

    Mục lục 1 [ 眠り病 ] 1.1 / MIÊN BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh ngủ [ 眠り病 ] / MIÊN BỆNH / n bệnh ngủ
  • ねむりあな

    Kỹ thuật [ ねむり穴 ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業]
  • ねむりからさめる

    Mục lục 1 [ 眠りから覚める ] 1.1 / MIÊN GIÁC / 1.2 exp 1.2.1 tỉnh giấc [ 眠りから覚める ] / MIÊN GIÁC / exp tỉnh giấc
  • ねむり穴

    Kỹ thuật [ ねむりあな ] Khuy thẳng Category : dệt may [繊維産業]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top