- Từ điển Nhật - Việt
ねんげつ
Xem thêm các từ khác
-
ねんげん
Mục lục 1 [ 年限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn tuổi 2 [ 年限 ] 2.1 / NIÊN HẠN / 2.2 n 2.2.1 niên hạn [ 年限 ] n hạn tuổi [ 年限 ] / NIÊN... -
ねんあけ
Mục lục 1 [ 年明け ] 1.1 / NIÊN MINH / 1.2 n 1.2.1 năm mới [ 年明け ] / NIÊN MINH / n năm mới -
ねんこう
[ 年功 ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm -
ねんこうちんぎん
[ 年功賃金 ] n tiền lương chức vụ thâm niên -
ねんこうじょれつせいど
Mục lục 1 [ 年功序列制度 ] 1.1 / NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ thâm niên [ 年功序列制度 ] / NIÊN CÔNG... -
ねんこうかほう
[ 年功加俸 ] n sự tăng lương theo thâm niên -
ねんこうせいど
Mục lục 1 [ 年功制度 ] 1.1 / NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 chế độ thâm niên [ 年功制度 ] / NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ / n chế... -
ねんご
Mục lục 1 [ 年後 ] 1.1 / NIÊN HẬU / 1.2 n 1.2.1 Những năm về sau [ 年後 ] / NIÊN HẬU / n Những năm về sau その法案の付則に_年後の見直し規定を盛り込むことを求める :Yêu... -
ねんごにち
Mục lục 1 [ 念五日 ] 1.1 / NIỆM NGŨ NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày 25 (trong tháng) [ 念五日 ] / NIỆM NGŨ NHẬT / n ngày 25 (trong tháng) -
ねんごろ
Mục lục 1 [ 懇ろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 lịch sự/nhã nhặn/hiếu khách/mến khách 1.2 n 1.2.1 sự lịch sự/sự nhã nhặn/sự hiếu... -
ねんいり
Mục lục 1 [ 念入り ] 1.1 adj-na 1.1.1 cẩn thận/chu đáo/tỉ mỉ 1.2 n 1.2.1 sự cẩn thận/sự chu đáo [ 念入り ] adj-na cẩn thận/chu... -
ねんさい
Mục lục 1 [ 年祭 ] 1.1 / NIÊN TẾ / 1.2 n 1.2.1 Ngày kỷ niệm [ 年祭 ] / NIÊN TẾ / n Ngày kỷ niệm 本校は来年百年祭をする. :Trường... -
ねんさん
Mục lục 1 [ 年産 ] 1.1 / NIÊN SẢN / 1.2 n 1.2.1 Sự sản xuất hàng năm [ 年産 ] / NIÊN SẢN / n Sự sản xuất hàng năm 年産_台の能力を持つ :Có... -
ねんさんがく
Mục lục 1 [ 年産額 ] 1.1 / NIÊN SẢN NGẠCH / 1.2 n 1.2.1 Sự sản xuất hàng năm [ 年産額 ] / NIÊN SẢN NGẠCH / n Sự sản xuất... -
ねんかい
Mục lục 1 [ 年会 ] 1.1 / NIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị thường niên [ 年会 ] / NIÊN HỘI / n hội nghị thường niên 更新料・年会費はございません。 :Không... -
ねんかいひ
Mục lục 1 [ 年会費 ] 1.1 / NIÊN HỘI PHÍ / 1.2 n 1.2.1 Chi phí hàng năm [ 年会費 ] / NIÊN HỘI PHÍ / n Chi phí hàng năm _ドルの年会費 :Phí... -
ねんかんおよびしはんきごとのざんていぜいがくのしゅうせい
Kinh tế [ 年間および四半期ごとの暫定税額の修正 ] Điều chỉnh số thuế tạm nộp cả năm và từng quý Category : Tài... -
ねんかんしょとく
[ 年間所得 ] n tiền thu vào trong năm -
ねんかんしゅうえき
Mục lục 1 [ 年間収益 ] 1.1 / NIÊN GIAN THU ÍCH / 1.2 n 1.2.1 Lợi tức hàng năm [ 年間収益 ] / NIÊN GIAN THU ÍCH / n Lợi tức hàng... -
ねんかんけいかく
Mục lục 1 [ 年間計画 ] 1.1 / NIÊN GIAN KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 kế hoạch năm [ 年間計画 ] / NIÊN GIAN KẾ HỌA / n kế hoạch năm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.