Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のぞみ

[ 望み ]

n

sự trông mong/nguyện vọng
貧困から逃れたいという望み :Nguyện vọng thoát khỏi đói nghèo.
平和的な解決への望み :Mong đợi một giải pháp mang tính hòa bình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のぞみをだく

    [ 望みを抱く ] n hoài vọng
  • のぞむ

    Mục lục 1 [ 望む ] 1.1 n 1.1.1 nguyện 1.2 v5m 1.2.1 trông mong/nguyện vọng/mong ước/kỳ vọng/ao ước 2 [ 臨む ] 2.1 v5m 2.1.1 tiến...
  • のき

    [ 軒 ] n mái chìa
  • のきなみ

    Mục lục 1 [ 軒並 ] 1.1 n 1.1.1 dãy nhà sát nhau/nhà liền tường liền mái với nhau/nhà cửa san sát 1.2 n-adv 1.2.1 san sát/liền...
  • のきば

    Mục lục 1 [ 軒端 ] 1.1 / HIÊN ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 Mái hiên [ 軒端 ] / HIÊN ĐOAN / n Mái hiên
  • のきさき

    [ 軒先 ] n mái hiên (nhà)
  • のく

    [ 退く ] v5k, vi rút
  • のぐさ

    Mục lục 1 [ 野草 ] 1.1 / DÃ THẢO / 1.2 n 1.2.1 cỏ dại/đồng cỏ [ 野草 ] / DÃ THẢO / n cỏ dại/đồng cỏ
  • のだて

    Mục lục 1 [ 野点て ] 1.1 / DÃ ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 tiệc trà ngoài trời 2 [ 野立て ] 2.1 / DÃ LẬP / 2.2 n, iK 2.2.1 tiệc trà ngoài...
  • のち

    Mục lục 1 [ 後 ] 1.1 adj-no 1.1.1 sau đó/sau khi/kể từ đó 1.2 n 1.2.1 trong tương lai [ 後 ] adj-no sau đó/sau khi/kể từ đó n trong...
  • のちぞい

    Mục lục 1 [ 後添い ] 1.1 / HẬU THIÊM / 1.2 n 1.2.1 vợ kế [ 後添い ] / HẬU THIÊM / n vợ kế
  • のちのち

    Mục lục 1 [ 後後 ] 1.1 / HẬU HẬU / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 Tương lai xa 2 [ 後々 ] 2.1 / HẬU / 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 Tương lai xa [ 後後...
  • のちのよ

    Mục lục 1 [ 後の世 ] 1.1 / HẬU THẾ / 1.2 n 1.2.1 hậu thế/con cháu đời sau [ 後の世 ] / HẬU THẾ / n hậu thế/con cháu đời...
  • のちざん

    Mục lục 1 [ 後産 ] 1.1 / HẬU SẢN / 1.2 n 1.2.1 nhau thai [ 後産 ] / HẬU SẢN / n nhau thai
  • のっとる

    [ 乗っ取る ] v5r đoạt được/giành lấy 会社を乗っ取る: giành lấy quyền kiểm soát công ty
  • のづみ

    Kinh tế [ 野積み ] lưu bãi [open storage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • のづみば

    Kinh tế [ 野積場 ] bãi chứa hàng trên cảng Explanation : 屋外の貨物保管場所。
  • のてん

    Mục lục 1 [ 野天 ] 1.1 / DÃ THIÊN / 1.2 n 1.2.1 ngoài trời [ 野天 ] / DÃ THIÊN / n ngoài trời
  • のてんぶろ

    Mục lục 1 [ 野天風呂 ] 1.1 / DÃ THIÊN PHONG LỮ / 1.2 n 1.2.1 sự tắm ngoài trời [ 野天風呂 ] / DÃ THIÊN PHONG LỮ / n sự tắm...
  • ので

    Mục lục 1 suf 1.1 đó là trường hợp/bởi vì.../do.../vì... 2 suf 2.1 vì suf đó là trường hợp/bởi vì.../do.../vì... suf vì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top