Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のりかえる

Mục lục

[ 乗り換える ]

v1

thay đổi suy nghĩ/thay đổi quan điểm
戦争についての考え方が乗り換える: thay đổi suy nghĩ về chiến tranh
đổi xe/chuyển xe
乗り物を乗り換える: chuyển phương tiện giao thông
A駅で乗り換えた: đổi tàu tại nhà ga A

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のりをつける

    [ 糊を付ける ] n quét hồ
  • のりもの

    [ 乗り物 ] n phương tiện giao thông
  • のめりこむ

    [ のめり込む ] v5m mê tít/phục lăn/hoàn toàn bị lôi cuốn
  • のめり込む

    [ のめりこむ ] v5m mê tít/phục lăn/hoàn toàn bị lôi cuốn
  • のめる

    Mục lục 1 [ 飲める ] 1.1 exp 1.1.1 uống được 1.2 v5r 1.2.1 rơi xuống/rơi vào/ngã [ 飲める ] exp uống được v5r rơi xuống/rơi...
  • のろのろ

    adv chầm chậm/chậm chạp ~動く: chuyển động chậm chạp
  • のろのろした

    Mục lục 1 adv 1.1 chậm rì 2 adv 2.1 đờ đẫn 3 adv 3.1 trì trệ adv chậm rì adv đờ đẫn adv trì trệ
  • のろま

    Mục lục 1 [ 鈍間 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chậm chạp/đần độn 1.2 n 1.2.1 sự chậm chạp [ 鈍間 ] adj-na chậm chạp/đần độn 彼に何をさせてものろまだ:...
  • のろまな

    Mục lục 1 adv 1.1 đờ 2 adv 2.1 vụng dại adv đờ adv vụng dại
  • のろい

    Mục lục 1 [ 呪い ] 1.1 / CHÚ / 1.2 n 1.2.1 lời nguyền rủa 2 [ 鈍い ] 2.1 adj 2.1.1 chậm chạp [ 呪い ] / CHÚ / n lời nguyền rủa...
  • のろう

    Mục lục 1 [ 呪う ] 1.1 v5u 1.1.1 rủa 1.1.2 nguyền rủa [ 呪う ] v5u rủa nguyền rủa 彼は倒産し, 世の中をのろった. :Vì...
  • のれん

    [ 暖簾 ] n, uk tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng 店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng...
  • のように

    exp cũng như
  • のんき

    Mục lục 1 [ 暢気 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự vô lo 1.2 adj-na, uk 1.2.1 vô lo/không lo lắng gì [ 暢気 ] n, uk sự vô lo adj-na, uk vô lo/không...
  • のんどり

    n sự yên tĩnh/sự thanh bình/lúc nhàn rỗi
  • のんびり

    adv thong thả/thong dong ~遊びたい: muốn thong thả vui chơi
  • のんびりすごす

    [ のんびり過す ] v5m ăn không ngồi rồi
  • のんびり過す

    [ のんびりすごす ] v5m ăn không ngồi rồi
  • のんぷりんときのう

    Tin học [ ノンプリント機能 ] chức năng không in [nonprint function]
  • のんべえ

    Mục lục 1 [ 飲ん兵衛 ] 1.1 / ẨM BINH VỆ / 1.2 n 1.2.1 người nghiện rượu/ kẻ nát rượu 2 [ 呑ん兵衛 ] 2.1 / THÔN BINH VỆ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top