Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

のれん

[ 暖簾 ]

n, uk

tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng
店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng của cửa hàng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • のように

    exp cũng như
  • のんき

    Mục lục 1 [ 暢気 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự vô lo 1.2 adj-na, uk 1.2.1 vô lo/không lo lắng gì [ 暢気 ] n, uk sự vô lo adj-na, uk vô lo/không...
  • のんどり

    n sự yên tĩnh/sự thanh bình/lúc nhàn rỗi
  • のんびり

    adv thong thả/thong dong ~遊びたい: muốn thong thả vui chơi
  • のんびりすごす

    [ のんびり過す ] v5m ăn không ngồi rồi
  • のんびり過す

    [ のんびりすごす ] v5m ăn không ngồi rồi
  • のんぷりんときのう

    Tin học [ ノンプリント機能 ] chức năng không in [nonprint function]
  • のんべえ

    Mục lục 1 [ 飲ん兵衛 ] 1.1 / ẨM BINH VỆ / 1.2 n 1.2.1 người nghiện rượu/ kẻ nát rượu 2 [ 呑ん兵衛 ] 2.1 / THÔN BINH VỆ...
  • のらぎ

    Mục lục 1 [ 野良着 ] 1.1 / DÃ LƯƠNG TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quần áo để làm việc nhà nông [ 野良着 ] / DÃ LƯƠNG TRƯỚC / n quần...
  • のらくら

    adv biếng nhác/lười nhác/không mục đích/vu vơ
  • のらねこ

    Mục lục 1 [ 野良猫 ] 1.1 / DÃ LƯƠNG MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo lạc [ 野良猫 ] / DÃ LƯƠNG MIÊU / n mèo lạc
  • のらいぬ

    Mục lục 1 [ 野良犬 ] 1.1 / DÃ LƯƠNG KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 chó lạc [ 野良犬 ] / DÃ LƯƠNG KHUYỂN / n chó lạc
  • のらりくらり

    adv biếng nhác/lười nhác/lủi như chạch
  • のる

    Mục lục 1 [ 載る ] 1.1 v5r 1.1.1 được đưa lên/được đăng/được in 1.1.2 được đặt lên 2 [ 乗る ] 2.1 n 2.1.1 cưỡi 2.2...
  • のむ

    Mục lục 1 [ 飲む ] 1.1 n 1.1.1 húp 1.2 v5m 1.2.1 uống [ 飲む ] n húp v5m uống 水を~: uống nước
  • のむかいに

    Mục lục 1 [ の向かいに ] 1.1 / HƯỚNG / 1.2 exp 1.2.1 đối diện/ở phía bên kia [ の向かいに ] / HƯỚNG / exp đối diện/ở...
  • のむよーぐると

    [ 飲むヨーグルト ] exp sữa chua uống 飲むヨーグルトは牛乳とバーターで作った飲み物です:Sữa chua uống là đồ...
  • の辺りに

    [ のほとりに ] exp gần/ở gần/khoảng/chừng/ở vùng xung quanh/ở vùng lân cận
  • Mục lục 1 [ 歯 ] 1.1 n 1.1.1 răng 2 [ 刃 ] 2.1 / NHẬN / 2.2 n 2.2.1 lưỡi (gươm)/cạnh sắc 3 [ 派 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 phe cánh 3.1.2...
  • はず

    [ 筈 ] n chắc chắn 彼は今日来る筈です: chắc chắn hôm nay anh ấy đến 汽車は六時に出る筈だ: chắc chắn tàu hỏa 6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top