Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はおり

[ 羽織 ]

n

áo khoác ngoài kiểu nhật
羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo ngắn, được mặc phủ lên áo khoác ngoài, có bẻ cổ áo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はずれ

    [ 外れ ] n sự sai lệch/sự chệch ra
  • はずれやすい

    Kỹ thuật [ 外れ安い ] dễ tuột
  • はずれる

    Mục lục 1 [ 外れる ] 1.1 v1 1.1.1 tháo ra/tách ra/không hợp 1.2 vi 1.2.1 tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra [ 外れる ] v1 tháo ra/tách...
  • はずむ

    Mục lục 1 [ 弾む ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ 弾む ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:...
  • はた

    Mục lục 1 [ 旗 ] 1.1 n 1.1.1 cờ/lá cờ 2 [ 機 ] 2.1 n 2.1.1 máy dệt 3 Tin học 3.1 [ 旗 ] 3.1.1 cờ/cờ hiệu [flag] [ 旗 ] n cờ/lá...
  • はたおりき

    Kỹ thuật [ はた織り機 ] Khung cửi
  • はたおりむし

    Mục lục 1 [ 機織り虫 ] 1.1 / CƠ CHỨC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu/châu chấu [ 機織り虫 ] / CƠ CHỨC TRÙNG / n Con châu chấu/châu...
  • はたき

    Mục lục 1 [ 叩き ] 1.1 / KHẤU / 1.2 n 1.2.1 cái phất trần/chổi lông [ 叩き ] / KHẤU / n cái phất trần/chổi lông はたきをかける :Làm...
  • はたち

    Mục lục 1 [ 二十歳 ] 1.1 n 1.1.1 hai mươi tuổi 1.1.2 đôi mươi [ 二十歳 ] n hai mươi tuổi đôi mươi
  • はたざお

    Mục lục 1 [ 旗竿 ] 1.1 / KỲ * / 1.2 n 1.2.1 Cột cờ [ 旗竿 ] / KỲ * / n Cột cờ
  • はたして

    [ 果たして ] adv quả nhiên/quả thật あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự...
  • はたけ

    Mục lục 1 [ 畑 ] 1.1 n 1.1.1 ruộng nương 1.1.2 ruộng [ 畑 ] n ruộng nương _ヘクタールほどのジャガイモが植えられた畑 :Cánh...
  • はたいろ

    [ 旗色 ] n lập trường
  • はたす

    [ 果たす ] v5s hoàn thành 任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ
  • はためく

    v5k vỗ/vẫy
  • はためいわく

    Mục lục 1 [ はた迷惑 ] 1.1 / MÊ HOẶC / 1.2 adj-na 1.2.1 phiền toái cho người khác/phiền hà cho người khác [ はた迷惑 ] / MÊ...
  • はたをおろす

    [ 旗を下ろす ] n hạ cờ
  • はたをふる

    [ 旗を振る ] n phất cờ
  • はたをあげる

    Mục lục 1 [ 旗を上げる ] 1.1 n 1.1.1 treo cờ 1.1.2 kéo cờ [ 旗を上げる ] n treo cờ kéo cờ
  • はたん

    Mục lục 1 [ 破綻 ] 1.1 n 1.1.1 sự vỡ nợ/sự phá sản 1.1.2 sự mất hoàn toàn (tiếng tăm, danh dự) 2 Kinh tế 2.1 [ 破綻 ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top