Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はしばこ

Mục lục

[ 箸箱 ]

/ * TƯƠNG /

n

hộp đũa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はしけ

    Mục lục 1 [ 艀 ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀 ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ 艀 ] v1 đò n Xà lan 艀滞船料 :Phí...
  • はしけきけん

    Kinh tế [ 艀危険 ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はしけきけんてんぽやっかん

    Kinh tế [ 艀危険填補約款 ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • はしけこう

    Mục lục 1 [ 艀港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀港 ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ 艀港 ] n cảng xà lan Kinh tế...
  • はしけわたし

    Mục lục 1 [ 艀渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀渡し ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2 [ 艀渡し ] 2.2.1...
  • はしけやっかん

    Kinh tế [ 艀約款 ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • はしげた

    Kỹ thuật [ 橋桁 ] rầm cầu [Bridge girder]
  • はしこ

    Mục lục 1 [ 梯子 ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác [ 梯子 ] n thang lầu thang gác
  • はしこしゃ

    Mục lục 1 [ 梯子車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 梯子車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • はしごだん

    [ 梯子段 ] n bậc thang
  • はしごをかける

    [ 梯子をかける ] n bắc thang
  • はしか

    Mục lục 1 [ 麻疹 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sởi 1.1.2 ban đỏ 2 [ 麻疹 ] 2.1 / MA CHẨN / 2.2 n 2.2.1 bệnh lên sởi 2.3 n 2.3.1 bệnh sởi...
  • はしりたかとび

    Mục lục 1 [ 走り高跳び ] 1.1 n 1.1.1 việc cao chạy xa bay 1.1.2 nhảy cao [ 走り高跳び ] n việc cao chạy xa bay nhảy cao 走り高跳びの選手 :Vận...
  • はしりまわる

    Mục lục 1 [ 走り回る ] 1.1 v5r 1.1.1 loanh quanh 1.1.2 chạy vòng tròn [ 走り回る ] v5r loanh quanh chạy vòng tròn 迷い牛を集めるために牛の群れの外側を馬で走り回る :Cưỡi...
  • はしりがき

    [ 走り書き ] n chữ viết vội vàng/chữ viết nghệch ngoạc (人)の書類かばんを引き開けて走り書きを始めたいという衝動と闘う :Đấu...
  • はしりさる

    [ 走り去る ] v5r cao bay
  • はしゃ

    [ 覇者 ] n người bá chủ/quán quân 海上の覇者 :bá chủ trên biển.
  • はしゃぎまわる

    Mục lục 1 [ はしゃぎ回る ] 1.1 n 1.1.1 giỡn cợt 1.1.2 giỡn 1.1.3 đùa giỡn [ はしゃぎ回る ] n giỡn cợt giỡn đùa giỡn
  • はしゃぎ回る

    Mục lục 1 [ はしゃぎまわる ] 1.1 n 1.1.1 giỡn cợt 1.1.2 giỡn 1.1.3 đùa giỡn [ はしゃぎまわる ] n giỡn cợt giỡn đùa...
  • はしゃぐ

    [ 燥ぐ ] v5g, uk làm vui vẻ/vui đùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top