Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はしこ

Mục lục

[ 梯子 ]

n

thang lầu
thang gác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はしこしゃ

    Mục lục 1 [ 梯子車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 梯子車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • はしごだん

    [ 梯子段 ] n bậc thang
  • はしごをかける

    [ 梯子をかける ] n bắc thang
  • はしか

    Mục lục 1 [ 麻疹 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh sởi 1.1.2 ban đỏ 2 [ 麻疹 ] 2.1 / MA CHẨN / 2.2 n 2.2.1 bệnh lên sởi 2.3 n 2.3.1 bệnh sởi...
  • はしりたかとび

    Mục lục 1 [ 走り高跳び ] 1.1 n 1.1.1 việc cao chạy xa bay 1.1.2 nhảy cao [ 走り高跳び ] n việc cao chạy xa bay nhảy cao 走り高跳びの選手 :Vận...
  • はしりまわる

    Mục lục 1 [ 走り回る ] 1.1 v5r 1.1.1 loanh quanh 1.1.2 chạy vòng tròn [ 走り回る ] v5r loanh quanh chạy vòng tròn 迷い牛を集めるために牛の群れの外側を馬で走り回る :Cưỡi...
  • はしりがき

    [ 走り書き ] n chữ viết vội vàng/chữ viết nghệch ngoạc (人)の書類かばんを引き開けて走り書きを始めたいという衝動と闘う :Đấu...
  • はしりさる

    [ 走り去る ] v5r cao bay
  • はしゃ

    [ 覇者 ] n người bá chủ/quán quân 海上の覇者 :bá chủ trên biển.
  • はしゃぎまわる

    Mục lục 1 [ はしゃぎ回る ] 1.1 n 1.1.1 giỡn cợt 1.1.2 giỡn 1.1.3 đùa giỡn [ はしゃぎ回る ] n giỡn cợt giỡn đùa giỡn
  • はしゃぎ回る

    Mục lục 1 [ はしゃぎまわる ] 1.1 n 1.1.1 giỡn cợt 1.1.2 giỡn 1.1.3 đùa giỡn [ はしゃぎまわる ] n giỡn cợt giỡn đùa...
  • はしゃぐ

    [ 燥ぐ ] v5g, uk làm vui vẻ/vui đùa
  • はしをかける

    Mục lục 1 [ 橋をかける ] 1.1 n 1.1.1 bắc cầu 2 [ 橋を掛ける ] 2.1 exp 2.1.1 bắc cầu 3 Kỹ thuật 3.1 [ 橋を掛ける ] 3.1.1...
  • はしをわたる

    [ 橋を渡る ] exp qua cầu
  • はしょうふう

    Mục lục 1 [ 破傷風 ] 1.1 / PHÁ THƯƠNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 bệnh uốn ván [ 破傷風 ] / PHÁ THƯƠNG PHONG / n bệnh uốn ván くぎを踏んでしまったので、破傷風の注射をしてもらった :Vì...
  • はしょる

    Mục lục 1 [ 端折る ] 1.1 / ĐOAN TRIẾT / 1.2 v5r 1.2.1 vén lên/xắn lên 1.2.2 cắt ngắn/bỏ qua [ 端折る ] / ĐOAN TRIẾT / v5r vén...
  • はしゅつじょ

    Mục lục 1 [ 派出所 ] 1.1 / PHÁI XUẤT SỞ / 1.2 n 1.2.1 đồn công an [ 派出所 ] / PHÁI XUẤT SỞ / n đồn công an 街角の派出所 :Đồn...
  • はしゅせいけっかんないぎょうこしょうこうぐん

    [ 播種性血管内凝固症候群 ] n Xơ cứng mạch tỏa lan
  • はしら

    Mục lục 1 [ 柱 ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ 柱 ] n trụ cột
  • はけ

    Mục lục 1 [ 刷毛 ] 1.1 / LOÁT MAO / 1.2 n 1.2.1 bàn chải 1.3 v5r 1.3.1 cái cọ quét sơn [ 刷毛 ] / LOÁT MAO / n bàn chải v5r cái cọ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top