Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はしら

Mục lục

[]

n

trụ
cột

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はけ

    Mục lục 1 [ 刷毛 ] 1.1 / LOÁT MAO / 1.2 n 1.2.1 bàn chải 1.3 v5r 1.3.1 cái cọ quét sơn [ 刷毛 ] / LOÁT MAO / n bàn chải v5r cái cọ...
  • はけぬり

    Kỹ thuật [ 刷毛塗り ] chổi sơn
  • はけい

    Mục lục 1 [ 波形 ] 1.1 / BA HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình sóng 2 Tin học 2.1 [ 波形 ] 2.1.1 hình dạng sóng [waveform] [ 波形 ] / BA HÌNH...
  • はけいさいせいかいろ

    Kỹ thuật [ 波形再生回路 ] mạch tái sinh hình sóng [waveform regeneration circuit] Category : điện [電気・電子]
  • はけさき

    Mục lục 1 [ 刷毛先 ] 1.1 / LOÁT MAO TIÊN / 1.2 n 1.2.1 đầu chổi lông [ 刷毛先 ] / LOÁT MAO TIÊN / n đầu chổi lông
  • はけん

    Mục lục 1 [ 覇権 ] 1.1 n 1.1.1 bá quyền/quán quân 2 [ 派遣 ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 sai phái 2.1.2 phái 2.2 n 2.2.1 sự phái đi 3 [ 派遣する...
  • はけんたい

    Mục lục 1 [ 派遣隊 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 Chi đội/biệt đội [ 派遣隊 ] / PHÁI KHIỂN ĐỘI / n Chi đội/biệt...
  • はけんぐん

    Mục lục 1 [ 派遣軍 ] 1.1 / PHÁI KHIỂN QUÂN / 1.2 n 1.2.1 Quân viễn chinh [ 派遣軍 ] / PHÁI KHIỂN QUÂN / n Quân viễn chinh 海外派遣軍 :quân...
  • はけんだん

    [ 派遣団 ] n phái đoàn
  • はけんしゃいん

    Kinh tế [ 派遣社員 ] nhân viên biệt phái Explanation : 派遣社員とは、人材派遣会社に雇われ、派遣先会社に派遣され、派遣先会社の指揮命令を受けて働く労働者のこと。派遣社員の雇用主は人材派遣会社となる。人材派遣できる業務には、ソフトウェア開発、ファイリング、研究開発、セールスエンジニア営業など26の専門的業務、事業の開始・拡大・廃止などの業務、産休・育児介護休業労働者の代替などがある。
  • はげたか

    Mục lục 1 [ 禿鷹 ] 1.1 / NGỐC ƯNG / 1.2 n 1.2.1 Chim kền kền 2 [ 兀鷹 ] 2.1 / NGỘT ƯNG / 2.2 n 2.2.1 Chim kền kền [ 禿鷹 ] / NGỐC...
  • はげます

    [ 励ます ] v5s cổ vũ/làm phấn khởi/khích lệ/động viên 若い癌患者を励ます: động viên những người trẻ tuổi bị mắc...
  • はげしくなく

    [ 激しくなく ] n bù lu bù loa
  • はげしくふる

    [ 激しく降る ] n ào (雨が)激しく降る: mưa ào xuống.
  • はげしい

    Mục lục 1 [ 激しい ] 1.1 vs 1.1.1 gắt 1.2 adj 1.2.1 mãnh liệt [ 激しい ] vs gắt adj mãnh liệt
  • はげしいきょうそう

    Mục lục 1 [ 激しい競争 ] 1.1 / KHÍCH CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 Sự cạnh tranh nóng bỏng/sự cạnh tranh kịch liệt 2 [ 烈しい競争...
  • はげしいかぜ

    Mục lục 1 [ 激しい風 ] 1.1 / KHÍCH PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió mạnh 2 [ 烈しい風 ] 2.1 / LIỆT PHONG / 2.2 n 2.2.1 Cơn gió mạnh [...
  • はげあたま

    Mục lục 1 [ 禿げ頭 ] 1.1 / NGỐC ĐẦU / 1.2 n 1.2.1 đầu hói/đầu trọc 2 [ 禿頭 ] 2.1 n 2.1.1 sói đầu 2.1.2 hói đầu [ 禿げ頭...
  • はげあがる

    Mục lục 1 [ はげ上がる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v5r 1.2.1 lùi lại/rút xuống/rút lui [ はげ上がる ] / THƯỢNG / v5r lùi lại/rút...
  • はげ上がる

    [ はげあがる ] v5r lùi lại/rút xuống/rút lui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top