Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はずかしい

Mục lục

[ 恥ずかしい ]

v1

ngượng
e ngại
ê mặt

adj

ngượng ngùng
会社を替わるということはもはや恥ずかしいことではない。 :không phải áy náy/ngượng ngùng vì việc thay đổi công việc quá nhiều lần

adj

thẹn

adj

tủi thẹn

adj

xấu hổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はずかしめる

    [ 辱める ] v1 làm xấu hổ/cảm thấy xấu hổ
  • はずす

    [ 外す ] v5s sai lệch/không đúng
  • はおり

    [ 羽織 ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo...
  • はずれ

    [ 外れ ] n sự sai lệch/sự chệch ra
  • はずれやすい

    Kỹ thuật [ 外れ安い ] dễ tuột
  • はずれる

    Mục lục 1 [ 外れる ] 1.1 v1 1.1.1 tháo ra/tách ra/không hợp 1.2 vi 1.2.1 tuột ra/chệch ra/lệch ra/rời ra [ 外れる ] v1 tháo ra/tách...
  • はずむ

    Mục lục 1 [ 弾む ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ 弾む ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:...
  • はた

    Mục lục 1 [ 旗 ] 1.1 n 1.1.1 cờ/lá cờ 2 [ 機 ] 2.1 n 2.1.1 máy dệt 3 Tin học 3.1 [ 旗 ] 3.1.1 cờ/cờ hiệu [flag] [ 旗 ] n cờ/lá...
  • はたおりき

    Kỹ thuật [ はた織り機 ] Khung cửi
  • はたおりむし

    Mục lục 1 [ 機織り虫 ] 1.1 / CƠ CHỨC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu/châu chấu [ 機織り虫 ] / CƠ CHỨC TRÙNG / n Con châu chấu/châu...
  • はたき

    Mục lục 1 [ 叩き ] 1.1 / KHẤU / 1.2 n 1.2.1 cái phất trần/chổi lông [ 叩き ] / KHẤU / n cái phất trần/chổi lông はたきをかける :Làm...
  • はたち

    Mục lục 1 [ 二十歳 ] 1.1 n 1.1.1 hai mươi tuổi 1.1.2 đôi mươi [ 二十歳 ] n hai mươi tuổi đôi mươi
  • はたざお

    Mục lục 1 [ 旗竿 ] 1.1 / KỲ * / 1.2 n 1.2.1 Cột cờ [ 旗竿 ] / KỲ * / n Cột cờ
  • はたして

    [ 果たして ] adv quả nhiên/quả thật あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự...
  • はたけ

    Mục lục 1 [ 畑 ] 1.1 n 1.1.1 ruộng nương 1.1.2 ruộng [ 畑 ] n ruộng nương _ヘクタールほどのジャガイモが植えられた畑 :Cánh...
  • はたいろ

    [ 旗色 ] n lập trường
  • はたす

    [ 果たす ] v5s hoàn thành 任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ
  • はためく

    v5k vỗ/vẫy
  • はためいわく

    Mục lục 1 [ はた迷惑 ] 1.1 / MÊ HOẶC / 1.2 adj-na 1.2.1 phiền toái cho người khác/phiền hà cho người khác [ はた迷惑 ] / MÊ...
  • はたをおろす

    [ 旗を下ろす ] n hạ cờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top