- Từ điển Nhật - Việt
はってん
Mục lục |
[ 発展 ]
n
sự phát triển
- ~といった分野における研究の急速な発展 :Phát triển nhanh những ngiên cứu trong các lĩnh vực như ~
- 遺伝子を識別する取り組みにおける大きな発展 :Những phát triển chủ yếu nhằm nhận dạng các loại gen.
[ 発展する ]
vs
phát triển
- さまざまな地域的および国際的プロセスと歩調を合わせ発展する :Phát triển cùng với tiến trình mang tính khu vực và trên thế giới.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はってんとじょうこく
[ 発展途上国 ] n các nước đang phát triển 発展途上国が規制機関を作ったり強化したりするためのたくさんの技術的支援を行う :Hỗ... -
はってんする
Mục lục 1 [ 発展する ] 1.1 vs 1.1.1 triển 1.1.2 mở mang 1.1.3 hưng phát 2 Kinh tế 2.1 [ 発展する ] 2.1.1 phát triển (của cá nhân/doanh... -
はっと
adv sửng sốt/ngạc nhiên -
はっとする
vs sửng sốt/ngạc nhiên -
はっぱ
[ 葉っぱ ] n lá cây 秋の葉っぱの赤や黄色: màu vàng và đỏ của lá mùa thu -
はっぴょう
Mục lục 1 [ 発表 ] 1.1 vs 1.1.1 công bố 1.2 n 1.2.1 sự phát biểu/ sự công bố/ thông báo 2 [ 発表する ] 2.1 vs 2.1.1 phát biểu... -
はっぴょうしゃ
Mục lục 1 [ 発表者 ] 1.1 / PHÁT BIỂU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người phát ngôn/người phát biểu [ 発表者 ] / PHÁT BIỂU GIẢ / n Người... -
はっぷん
Mục lục 1 [ 発憤 ] 1.1 n 1.1.1 sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng 2 [ 発憤する ] 2.1 vs 2.1.1 hứng khởi/nổi hứng [ 発憤... -
はっぽう
Mục lục 1 [ 八方 ] 1.1 n 1.1.1 tám hướng 2 [ 発泡 ] 2.1 n 2.1.1 sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt 3 [ 発砲... -
はっぽうざい
Kỹ thuật [ 発泡剤 ] chất phát bọt [blowing agent, sponging agent] Category : cao su [ゴム] -
はっしゃ
Mục lục 1 [ 発射 ] 1.1 vs 1.1.1 phát súng 1.2 n 1.2.1 sự bắn tên 1.3 n 1.3.1 sự phóng 2 [ 発射する ] 2.1 vs 2.1.1 phóng 2.1.2 bắn... -
はっしゃだい
Mục lục 1 [ 発射台 ] 1.1 / PHÁT XẠ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 bệ phóng/đài phóng [ 発射台 ] / PHÁT XẠ ĐÀI / n bệ phóng/đài phóng... -
はっしゃじこくひょう
[ 発車時刻表 ] n bảng giờ tàu chạy -
はっしゃする
Mục lục 1 [ 発射する ] 1.1 vs 1.1.1 xạ 1.1.2 bắn tên [ 発射する ] vs xạ bắn tên ~に向けて新型2段式弾道ミサイルを発射する:Bắn... -
はっしゃやく
Mục lục 1 [ 発射薬 ] 1.1 / PHÁT XẠ DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 chất nổ đẩy [ 発射薬 ] / PHÁT XẠ DƯỢC / n chất nổ đẩy -
はっしん
Mục lục 1 [ 発信 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát thư/sự phát báo 1.1.2 sự phát ra tín hiệu 2 [ 発振 ] 2.1 / PHÁT CHẤN / 2.2 n 2.2.1 Sự... -
はっしんき
Mục lục 1 [ 発振器 ] 1.1 / PHÁT CHẤN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Bộ dao động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 発振器 ] 2.1.1 thiết bị tạo dao động... -
はっしんきょてん
Tin học [ 発信拠点 ] điểm truyền tin [transmission point] -
はっしんのひにんふのう
Tin học [ 発信の否認不能 ] không có khả năng từ chối gửi tin [non-repudiation of submission] -
はっしんひんど
Tin học [ 発信頻度 ] tần số truyền tải [transmission frequency]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.