Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

はらう

Mục lục

[ 払う ]

v5s

trả tiền
バス賃を払う: trả tiền xe buýt
trả
phủi đi/quét đi
ほこりを払う: phủi bụi
lấy đi
天井のクモの巣を払う:lấy mạng nhện trên trần nhà
biểu thị
敬意を払う: tỏ lòng kính trọng
bê/chuyển dời
部屋を払う: dời nhà, đổi chỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • はらさき

    n mổ bụng
  • はらす

    Mục lục 1 [ 腫らす ] 1.1 n 1.1.1 phồng da 1.1.2 phồng 2 [ 晴らす ] 2.1 v5s 2.1.1 xua đuổi đi/làm tan đi/xua tan 2.1.2 làm khoẻ người...
  • はらをおさえる

    [ 腹をおさえる ] n ôm bụng
  • はらをたてる

    Mục lục 1 [ 腹を立てる ] 1.1 n 1.1.1 tức tối 1.1.2 tức bực 1.1.3 phát phiền 1.1.4 nóng mặt 1.1.5 nóng giận 1.1.6 hờn giận...
  • はらん

    Mục lục 1 [ 波乱 ] 1.1 n 1.1.1 sóng gió (rắc rối)/tranh chấp/rắc rối 1.1.2 cuộc sống chìm nổi/sự chìm nổi/sự lên voi xuống...
  • はらんをおこす

    [ 波乱を起こす ] n nổi loạn
  • はらむ

    Mục lục 1 [ 孕む ] 1.1 v5m 1.1.1 chứa đựng 1.1.2 căng phồng/no (cánh buồm) [ 孕む ] v5m chứa đựng 潜在的な危険性をはらむ:...
  • はる

    Mục lục 1 [ 春 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 xuân 1.1.2 mùa xuân 2 [ 張る ] 2.1 v5r 2.1.1 vênh vang/khoe khoang 2.1.2 căng 2.2 vt 2.2.1 căng cứng...
  • はるのめかみ

    [ 春の女神 ] n-adv, n-t chúa xuân
  • はるばしょ

    Mục lục 1 [ 春場所 ] 1.1 / XUÂN TRƯỜNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 Cuộc đấu sumo mùa xuân [ 春場所 ] / XUÂN TRƯỜNG SỞ / n Cuộc đấu...
  • はるまき

    Mục lục 1 [ 春巻き ] 1.1 / XUÂN QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 nem rán [ 春巻き ] / XUÂN QUYỂN / n nem rán
  • はるまつり

    Mục lục 1 [ 春祭り ] 1.1 / XUÂN TẾ / 1.2 n 1.2.1 lễ hội mùa xuân [ 春祭り ] / XUÂN TẾ / n lễ hội mùa xuân
  • はるさき

    Mục lục 1 [ 春先 ] 1.1 / XUÂN TIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 đầu xuân [ 春先 ] / XUÂN TIÊN / n-adv, n-t đầu xuân
  • はるさめ

    Mục lục 1 [ 春雨 ] 1.1 exp 1.1.1 bún tàu 2 [ 春雨 ] 2.1 / XUÂN VŨ / 2.2 n 2.2.1 mưa xuân 2.3 n 2.3.1 miến [ 春雨 ] exp bún tàu [ 春雨...
  • はるか

    Mục lục 1 [ 遥か ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xưa/xa/xa xôi 1.2 adv 1.2.1 xa/xa tít 1.3 n 1.3.1 xa/xa xôi/nơi xa [ 遥か ] adj-na xa xưa/xa/xa xôi...
  • はるかぜ

    Mục lục 1 [ 春風 ] 1.1 / XUÂN PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió xuân [ 春風 ] / XUÂN PHONG / n gió xuân
  • はるをうる

    Mục lục 1 [ 春を売る ] 1.1 / XUÂN MẠI / 1.2 exp 1.2.1 bán xuân/làm đĩ/làm điếm [ 春を売る ] / XUÂN MẠI / exp bán xuân/làm...
  • はるをむかえる

    [ 春を迎える ] n-adv, n-t nghinh xuân
  • はるやすみ

    Mục lục 1 [ 春休 ] 1.1 / XUÂN HƯU / 1.2 n 1.2.1 kỳ nghỉ xuân 2 [ 春休み ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ xuân [ 春休 ] / XUÂN HƯU / n kỳ nghỉ...
  • はむかう

    Mục lục 1 [ 歯向う ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại 2 [ 歯向かう ] 2.1 v5u 2.1.1 phản kháng 2.1.2 chống lại [ 歯向う...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top