Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばあさん

[ 婆さん ]

n

小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện
おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn đánh bóng quá xa rồi đấy, sao cậu lại làm thế ? Nhìn xem, cậu làm vỡ kính rồi. Bà già nhà đó ghê gớm lắm không trả lại bóng cho chúng mình đâu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top