- Từ điển Nhật - Việt
ばあさん
[ 婆さん ]
n
bà
- 小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện
- おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn đánh bóng quá xa rồi đấy, sao cậu lại làm thế ? Nhìn xem, cậu làm vỡ kính rồi. Bà già nhà đó ghê gớm lắm không trả lại bóng cho chúng mình đâu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばいおじーぜるねんりょう
[ バイオジーゼル燃料 ] n Năng lượng diesel sinh học -
ばいおりんをひく
[ バイオリンを弾く ] n kéo vi ô lông -
ばいたい
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 媒体 ] 1.1.1 phương tiện/các phương tiện truyền thông [mediamedium (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 媒体 ] 2.1.1... -
ばいたいちょうさ
Kinh tế [ 媒体調査 ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ばいたいのとくていめいがら
Kinh tế [ 媒体の特定銘柄 ] phương tiện truyền thông [media vehicle (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ばいたいしゅうたん
Tin học [ 媒体終端 ] EM [end of medium (EM)] -
ばいたいあくせすせいぎょふくそう
Tin học [ 媒体アクセス制御副層 ] tầng kiểm soát truy cập môi trường truyền [Media Access Control sublayer] -
ばいたいいぞんインタフェース
Tin học [ 媒体依存インタフェース ] giao diện phụ thuộc môi trường truyền [medium-dependent interface] -
ばいたいせつぞくきこう
Tin học [ 媒体接続機構 ] bộ nối môi trường [medium attachment unit/MAU (abbr.)] -
ばいたいアクセスせいぎょ
Tin học [ 媒体アクセス制御 ] kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC) [MAC/Media Access Control] -
ばいたいアクセスせいぎょぷろとこる
Tin học [ 媒体アクセス制御プロトコル ] giao thức kiểm soát truy cập môi trường truyền/giao thức MAC [MAC Protocol/Media Access... -
ばいたいインタフェースコネクタ
Tin học [ 媒体インタフェースコネクタ ] bộ nối giao diện môi trường truyền [MIC/media interface connector] -
ばいきゃく
Mục lục 1 [ 売却 ] 1.1 n 1.1.1 sự bán đi 2 [ 売却する ] 2.1 vs 2.1.1 bán đi [ 売却 ] n sự bán đi [ 売却する ] vs bán đi いらない家財を売却する:... -
ばいきゃくふきょかけってい
Kinh tế [ 売却不許可決定 ] quyết định không cho phép mua bán, chuyển nhượng [ruling disapproving sale] -
ばいきゃくする
Kinh tế [ 売却する ] bán đứt đoạn [Sell] Category : Thương mại -
ばいきん
Mục lục 1 [ ばい菌 ] 1.1 n 1.1.1 vi khuẩn 2 [ 黴菌 ] 2.1 / MỊ KHUẨN / 2.2 n 2.2.1 vi khuẩn hình que/khuẩn que [ ばい菌 ] n vi khuẩn... -
ばいきんがはいる
[ ばい菌が入る ] exp bị nhiễm trùng -
ばいくにのる
[ バイクに乗る ] n lái xe -
ばいちょうご
Tin học [ 倍長語 ] từ nhớ kép [doubleword] -
ばいちょうレジスタ
Tin học [ 倍長レジスタ ] thanh ghi kép [double length register/double register]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.