Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばしょ

Mục lục

[ 場所 ]

exp

chỗ

n

địa điểm

n

nơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばしょふさぎ

    Mục lục 1 [ 場所塞ぎ ] 1.1 / TRƯỜNG SỞ TẮC / 1.2 n 1.2.1 Sự tắc nghẽn [ 場所塞ぎ ] / TRƯỜNG SỞ TẮC / n Sự tắc nghẽn
  • ばしょをうつす

    [ 場所を移す ] n bứng
  • ばしゅ

    Mục lục 1 [ 馬首 ] 1.1 / MÃ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Cổ ngựa [ 馬首 ] / MÃ THỦ / n Cổ ngựa
  • ばけつ

    n xô
  • ばけのかわをはぐ

    Mục lục 1 [ 化けの皮を剥ぐ ] 1.1 / HÓA BÌ BÁC / 1.2 exp 1.2.1 Để lộ chân tướng [ 化けの皮を剥ぐ ] / HÓA BÌ BÁC / exp Để...
  • ばけチェック

    Tin học [ 化けチェック ] kiểm tra chẵn lẻ [parity check (data, memory, etc.)] Explanation : Một phương án được sử dụng để...
  • ばけもの

    Mục lục 1 [ 化け物 ] 1.1 n 1.1.1 yêu ma/quỷ quái 2 [ 化物 ] 2.1 / HÓA VẬT / 2.2 n 2.2.1 ma/tà thần/yêu quái [ 化け物 ] n yêu ma/quỷ...
  • ばあい

    [ 場合 ] n trường hợp/tình huống
  • ばあいにおうじて

    Mục lục 1 [ 場合に応じて ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP ỨNG / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合に応じて ] / TRƯỜNG HỢP ỨNG /...
  • ばあいによって

    Mục lục 1 [ 場合によって ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合によって ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường...
  • ばあいによる

    Mục lục 1 [ 場合による ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合による ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường...
  • ばあいをのぞき

    Mục lục 1 [ 場合を除き ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP TRỪ / 1.2 exp 1.2.1 không kể trường hợp [ 場合を除き ] / TRƯỜNG HỢP TRỪ /...
  • ばあさん

    [ 婆さん ] n bà 小うるさい婆さん :Một bà già nhiều chuyện おまえ、飛ばし過ぎなんだよ。どーすんだよ、ガラス割っちゃって。あそこのうちの婆さん、意地悪だから、絶対ボール返してくれないよ。 :Bạn...
  • ばいおじーぜるねんりょう

    [ バイオジーゼル燃料 ] n Năng lượng diesel sinh học
  • ばいおりんをひく

    [ バイオリンを弾く ] n kéo vi ô lông
  • ばいたい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 媒体 ] 1.1.1 phương tiện/các phương tiện truyền thông [mediamedium (ADV)] 2 Tin học 2.1 [ 媒体 ] 2.1.1...
  • ばいたいちょうさ

    Kinh tế [ 媒体調査 ] điều tra truyền thông [media research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ばいたいのとくていめいがら

    Kinh tế [ 媒体の特定銘柄 ] phương tiện truyền thông [media vehicle (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ばいたいしゅうたん

    Tin học [ 媒体終端 ] EM [end of medium (EM)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top