Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばってきする

[ 抜擢する ]

vs

đề bạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばっし

    Mục lục 1 [ 抜糸 ] 1.1 / BẠT MỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự gỡ chỉ/sự tháo chỉ 2 [ 抜歯 ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng 3 [ 抜歯 ] 3.1 / BẠT...
  • ばっしする

    Mục lục 1 [ 抜糸する ] 1.1 n 1.1.1 cắt chỉ 2 [ 抜歯する ] 2.1 n 2.1.1 nhổ răng [ 抜糸する ] n cắt chỉ [ 抜歯する ] n nhổ...
  • ばっさい

    [ 伐採 ] n việc chặt (cây) 原始林の伐採をはじめる: bắt đầu khai thác rừng nguyên thủy
  • ばっかり

    n chỉ có một/duy nhất
  • ばっすい

    Mục lục 1 [ 抜粋 ] 1.1 n 1.1.1 đoạn trích 2 [ 抜粋する ] 2.1 vs 2.1.1 trích đoạn 3 Tin học 3.1 [ 抜粋 ] 3.1.1 rút/trích [extract]...
  • ばっすいけいさんしょ

    Mục lục 1 [ 抜粋計算書 ] 1.1 vs 1.1.1 bản sao kê tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 抜粋計算書 ] 2.1.1 bản sao kê tài khoản [abstract...
  • ばっ気装置

    Kỹ thuật [ ばっきそうち ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater]
  • ばっ気槽

    Kỹ thuật [ ばっきそう ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank]
  • ばつぐん

    Mục lục 1 [ 抜群 ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất chúng/sự siêu quần/sự bạt quần/ sự nổi bật/ sự đáng chú ý 1.2 adj-na 1.2.1 xuất...
  • ばつぐんの

    Kinh tế [ 抜群の ] vượt trội [outstanding] Category : Tài chính [財政]
  • ばつりゅう

    Mục lục 1 [ 末流 ] 1.1 / MẠT LƯU / 1.2 n 1.2.1 con cháu hậu duệ [ 末流 ] / MẠT LƯU / n con cháu hậu duệ
  • ばつよう

    Mục lục 1 [ 末葉 ] 1.1 / MẠT DIỆP / 1.2 n 1.2.1 thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại [ 末葉 ] / MẠT DIỆP...
  • ばていけい

    Mục lục 1 [ 馬蹄形 ] 1.1 / MÃ * HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình móng ngựa [ 馬蹄形 ] / MÃ * HÌNH / n hình móng ngựa 馬蹄形磁石 :Nam...
  • ばとうする

    [ 罵倒する ] n đả
  • ばとうメール

    Tin học [ 罵倒メール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail]
  • ばなくさ

    [ 花草 ] n cây cỏ
  • ばななのき

    [ バナナの木 ] n cây chuối
  • ばななのはな

    [ バナナの花 ] n bắp chuối
  • ばねていすう

    Kỹ thuật [ ばね定数 ] hằng số đàn hồi [spring constant]
  • ばねざがね

    Kỹ thuật [ ばね座金 ] vòng đệm hãm lò xo [spring lock washer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top