Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばらかもつせん

Kinh tế

[ バラ貨物船 ]

tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばらせきかもつせん

    Kinh tế [ バラ積貨物船 ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ばらもん

    Mục lục 1 [ 婆羅門 ] 1.1 / BÀ LA MÔN / 1.2 n 1.2.1 Tu sĩ bà-la-môn [ 婆羅門 ] / BÀ LA MÔN / n Tu sĩ bà-la-môn
  • ばらんすしーとがいにきさいする

    Kinh tế [ バランスシート外に記載する ] Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán Category : Tài chính
  • ばらんすかんかく

    Kinh tế [ バランス感覚 ] cảm giác cân bằng [Sense of Balance] Explanation : バランス感覚とは、ものごとの両面がわかることをいう。///例えば、短所と長所、短期と長期、表と裏、メリットとデメリット、内部と外部、主流と傍流、仕事と遊び、というように両方ともみられることをいう。とかく一方に偏りがちになるが、バランス感覚の持ち主は偏りがない。
  • ばらゆそう

    [ バラ輸送 ] n chuyên chở rời
  • ばら積貨物

    Kỹ thuật [ ばらづみかもつ ] khối lượng hàng hoá/trọng tải hàng hoá [bulk cargo] Explanation : Trên tàu thuỷ.
  • ばら積貨物船

    Kỹ thuật [ ばらづみかもつせん ] tàu chở hàng [bulk carrier]
  • ばら肉

    Mục lục 1 [ ばらにく ] 1.1 n 1.1.1 xương sườn (lợn) 1.1.2 thịt ba rọi [ ばらにく ] n xương sườn (lợn) thịt ba rọi
  • ばら色

    Mục lục 1 [ ばらいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu hồng/cái nhìn lạc quan/tình trạng lạc quan 1.1.2 hồng hào [ ばらいろ ] n màu hồng/cái...
  • ばるぶ・いんろっととのすきま

    Kỹ thuật [ バルブ・インロットとの隙間 ] khe hở nắp xup páp và van xả
  • ぱそちをあたえる

    [ パソチを与える ] exp Điểm huyệt
  • ぱそこんのべんきょうをする

    [ パソコンの勉強をする ] exp học vi tính/học tin học
  • ぱちくり

    adv chớp mắt ngạc nhiên
  • ぱちくりする

    vs chớp mắt ngạc nhiên
  • ぱちっ

    n tiếng tanh tách (bật ngón tay)
  • ぱっく10しんひょうきほう

    Tin học [ パック10進表記法 ] ký hiệu thập phân đóng gói [packed decimal notation] Explanation : Là một phương pháp mã hóa...
  • ぱしり

    n người làm mọi điều cho người khác
  • ぱけっとくみたてぶんかいきのう

    Tin học [ パケット組立て分解機能 ] hợp-tách gói tin [packet assembler-disassembler/PAD (abbr.)]
  • ぱけっとじゅんじょせいぎょ

    Tin học [ パケット順序制御 ] sắp xếp gói tin [packet sequencing]
  • ぱけっとけいたいたんまつ

    Tin học [ パケット形態端末 ] đầu cuối chế độ gói tin [packet mode terminal]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top