- Từ điển Nhật - Việt
ばらもん
Mục lục |
[ 婆羅門 ]
/ BÀ LA MÔN /
n
Tu sĩ bà-la-môn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばらんすしーとがいにきさいする
Kinh tế [ バランスシート外に記載する ] Theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán Category : Tài chính -
ばらんすかんかく
Kinh tế [ バランス感覚 ] cảm giác cân bằng [Sense of Balance] Explanation : バランス感覚とは、ものごとの両面がわかることをいう。///例えば、短所と長所、短期と長期、表と裏、メリットとデメリット、内部と外部、主流と傍流、仕事と遊び、というように両方ともみられることをいう。とかく一方に偏りがちになるが、バランス感覚の持ち主は偏りがない。 -
ばらゆそう
[ バラ輸送 ] n chuyên chở rời -
ばら積貨物
Kỹ thuật [ ばらづみかもつ ] khối lượng hàng hoá/trọng tải hàng hoá [bulk cargo] Explanation : Trên tàu thuỷ. -
ばら積貨物船
Kỹ thuật [ ばらづみかもつせん ] tàu chở hàng [bulk carrier] -
ばら肉
Mục lục 1 [ ばらにく ] 1.1 n 1.1.1 xương sườn (lợn) 1.1.2 thịt ba rọi [ ばらにく ] n xương sườn (lợn) thịt ba rọi -
ばら色
Mục lục 1 [ ばらいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu hồng/cái nhìn lạc quan/tình trạng lạc quan 1.1.2 hồng hào [ ばらいろ ] n màu hồng/cái... -
ばるぶ・いんろっととのすきま
Kỹ thuật [ バルブ・インロットとの隙間 ] khe hở nắp xup páp và van xả -
ぱそちをあたえる
[ パソチを与える ] exp Điểm huyệt -
ぱそこんのべんきょうをする
[ パソコンの勉強をする ] exp học vi tính/học tin học -
ぱちくり
adv chớp mắt ngạc nhiên -
ぱちくりする
vs chớp mắt ngạc nhiên -
ぱちっ
n tiếng tanh tách (bật ngón tay) -
ぱっく10しんひょうきほう
Tin học [ パック10進表記法 ] ký hiệu thập phân đóng gói [packed decimal notation] Explanation : Là một phương pháp mã hóa... -
ぱしり
n người làm mọi điều cho người khác -
ぱけっとくみたてぶんかいきのう
Tin học [ パケット組立て分解機能 ] hợp-tách gói tin [packet assembler-disassembler/PAD (abbr.)] -
ぱけっとじゅんじょせいぎょ
Tin học [ パケット順序制御 ] sắp xếp gói tin [packet sequencing] -
ぱけっとけいたいたんまつ
Tin học [ パケット形態端末 ] đầu cuối chế độ gói tin [packet mode terminal] -
ぱけっとこうかん
Tin học [ パケット交換 ] chuyển mạch gói tin [packet switching] -
ぱいおつ
X, col ngực phụ nữ/núm vú cao su (cho trẻ bú)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.