Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぱけっとこうかん

Tin học

[ パケット交換 ]

chuyển mạch gói tin [packet switching]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぱいおつ

    X, col ngực phụ nữ/núm vú cao su (cho trẻ bú)
  • ぱいずり

    col, vulg ngực
  • ぱいぷろせん

    [ パイプ路線 ] n đường ống
  • ぱいぷようせつき

    [ パイプ溶接機 ] n máy hàn ống
  • ぱいぷらいんしょりきこう

    Tin học [ パイプライン処理機構 ] bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor/pipelining]
  • ぱいぷらいんしょりそうち

    Tin học [ パイプライン処理装置 ] bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor]
  • ぱすめい

    Tin học [ パス名 ] tên đường dẫn [pathname] Explanation : Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và nơi...
  • ぱすめいのこうせいようそ

    Tin học [ パス名の構成要素 ] thành phần tên đường dẫn [pathname component]
  • ぱーてぃけいしきによるはんばい

    Kinh tế [ パーティ形式による販売 ] cách bán hàng họp mặt tại nhà [party selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぱーとたいむろうどうほう

    Kinh tế [ パートタイム労働法 ] luật lao động dành cho những người làm ngắn hạn Explanation : 正式には「短時間労働者の雇用管理の改善等に関する法律」という。1993年12月に施行された。パートターマーの適正な労働条件の確保、雇用管理の改善を目指した法律。事業主が講ずべき措置として、労働条件の文書交付、就業規則の作成、雇用管理者の選任などが定められた。
  • ぱーまねんときかい

    [ パーマネント機械 ] n máy sấy tóc
  • ぱりこくりつぎんこう

    [ パリ国立銀行 ] n Ngân hàng Quốc gia Paris
  • ぱれっとつみおろし

    Mục lục 1 [ パレット積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ パレット積み下ろし...
  • ぱれっとゆそう

    Mục lục 1 [ パレット輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ パレット輸送 ] n chuyên chở...
  • ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん

    [ パレスチナ開放民主戦線 ] n Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
  • ぱんくをしゅうりする

    Kỹ thuật [ パンクを修理する ] Vá lốp
  • ぱんぱん

    adj-na, adv thẳng/trực tiếp/đúng/chính xác
  • ぱらつく

    v5k rơi từng giọt/rơi lắc rắc (mưa)
  • ぱらグワイ

    n pa ra goay
  • Mục lục 1 [ 火 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 lửa 2 [ 灯 ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 cái đèn 3 [ 日 ] 3.1 n 3.1.1 mặt trời 3.2 n-adv, n-t 3.2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top