Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ばんごうけいかく

Tin học

[ 番号計画 ]

kế hoạch đánh số [numbering plan]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ばんごうあんない

    Tin học [ 番号案内 ] hỗ trợ thư mục [directory assistance]
  • ばんさん

    Mục lục 1 [ 晩餐 ] 1.1 / VÃN SAN / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn tối [ 晩餐 ] / VÃN SAN / n Bữa ăn tối
  • ばんさんかい

    Mục lục 1 [ 晩餐会 ] 1.1 / VÃN SAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Bữa tiệc tối [ 晩餐会 ] / VÃN SAN HỘI / n Bữa tiệc tối
  • ばんかきょう

    Mục lục 1 [ 万華鏡 ] 1.1 / VẠN HOA KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Kính vạn hoa [ 万華鏡 ] / VẠN HOA KÍNH / n Kính vạn hoa
  • ばんかい

    Mục lục 1 [ 挽回 ] 1.1 / VÃN HỒI / 1.2 n 1.2.1 Sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế 2 [ 挽回する...
  • ばんりのちょうじょう

    Mục lục 1 [ 万里の長城 ] 1.1 / VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH / 1.2 n 1.2.1 Vạn Lý Trường Thành [ 万里の長城 ] / VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH...
  • ばんめ

    [ 番目 ] n số thứ tự
  • ばんめし

    Mục lục 1 [ 晩飯 ] 1.1 / VÃN PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn tối [ 晩飯 ] / VÃN PHẠN / n bữa ăn tối
  • ばんやむをえなければ

    Mục lục 1 [ 万止むを得なければ ] 1.1 / VẠN CHỈ ĐẮC / 1.2 exp 1.2.1 vạn bất đắc dĩ/khi không thể tránh khỏi 2 [ 万已むを得なければ...
  • ばんゆう

    [ 蛮勇 ] n hữu dũng vô mưu
  • ばんゆういんりょく

    [ 万有引力 ] n vạn vật hấp dẫn
  • ばらつき

    Kỹ thuật sự lung tung/sự lẫn lộn [dispersion]
  • ばらつみしょうひん

    Mục lục 1 [ バラ積商品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng xếp rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ積商品 ] 2.1.1 hàng xếp rời [bulk commodity] [ バラ積商品...
  • ばらつみせん

    Kinh tế [ バラ積船 ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ばらづみかもつ

    Kỹ thuật [ ばら積貨物 ] khối lượng hàng hoá/trọng tải hàng hoá [bulk cargo] Explanation : Trên tàu thuỷ.
  • ばらづみかもつせん

    Kỹ thuật [ ばら積貨物船 ] tàu chở hàng [bulk carrier]
  • ばらでかう

    [ ばらで買う ] v5s, col mua lẻ
  • ばらで買う

    [ ばらでかう ] v5s, col mua lẻ
  • ばらに

    Mục lục 1 [ バラ荷 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷 ] 2.1.1 hàng rời [bulk cargo/bulk freight/bulk goods] [ バラ荷 ]...
  • ばらにく

    Mục lục 1 [ ばら肉 ] 1.1 n 1.1.1 xương sườn (lợn) 1.1.2 thịt ba rọi [ ばら肉 ] n xương sườn (lợn) thịt ba rọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top