Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぱすめい

Tin học

[ パス名 ]

tên đường dẫn [pathname]
Explanation: Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và nơi mà nó được lưu giữ trên đĩa cứng. Khi mở hoặc cất lại một tệp, và với hầu hết các loại trình ứng dụng, bạn phải xác định đầy đủ toàn bộ đường dẫn để truy tìm hoặc lưu trữ tệp đó trong một thư mục không phải là thư mục hiện hành.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぱすめいのこうせいようそ

    Tin học [ パス名の構成要素 ] thành phần tên đường dẫn [pathname component]
  • ぱーてぃけいしきによるはんばい

    Kinh tế [ パーティ形式による販売 ] cách bán hàng họp mặt tại nhà [party selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ぱーとたいむろうどうほう

    Kinh tế [ パートタイム労働法 ] luật lao động dành cho những người làm ngắn hạn Explanation : 正式には「短時間労働者の雇用管理の改善等に関する法律」という。1993年12月に施行された。パートターマーの適正な労働条件の確保、雇用管理の改善を目指した法律。事業主が講ずべき措置として、労働条件の文書交付、就業規則の作成、雇用管理者の選任などが定められた。
  • ぱーまねんときかい

    [ パーマネント機械 ] n máy sấy tóc
  • ぱりこくりつぎんこう

    [ パリ国立銀行 ] n Ngân hàng Quốc gia Paris
  • ぱれっとつみおろし

    Mục lục 1 [ パレット積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ パレット積み下ろし...
  • ぱれっとゆそう

    Mục lục 1 [ パレット輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hàng bằng pa lét 1.1.2 bốc hàng bằng pa lét [ パレット輸送 ] n chuyên chở...
  • ぱれすちなかいほうみんしゅせんせん

    [ パレスチナ開放民主戦線 ] n Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
  • ぱんくをしゅうりする

    Kỹ thuật [ パンクを修理する ] Vá lốp
  • ぱんぱん

    adj-na, adv thẳng/trực tiếp/đúng/chính xác
  • ぱらつく

    v5k rơi từng giọt/rơi lắc rắc (mưa)
  • ぱらグワイ

    n pa ra goay
  • Mục lục 1 [ 火 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 lửa 2 [ 灯 ] 2.1 / ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 cái đèn 3 [ 日 ] 3.1 n 3.1.1 mặt trời 3.2 n-adv, n-t 3.2.1...
  • ひおおば

    Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố
  • ひずみ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự biến dạng [distortion, strain] 2 Tin học 2.1 sự méo [distortion] Kỹ thuật sự biến dạng [distortion,...
  • ひずみぞうぶんりろん

    Kỹ thuật [ ひずみ増分理論 ] thuyết biến dạng lớn dần [incremental strain theory]
  • ひずみそくていき

    Kỹ thuật [ ひずみ測定器 ] dụng cụ đo sự biến dạng [strain measuring device]
  • ひずみそくど

    Kỹ thuật [ ひずみ速度 ] tốc độ biến dạng [strain rate]
  • ひずみはんい

    Kỹ thuật [ ひずみ範囲 ] vùng biến dạng/phạm vi biến dạng [strain range]
  • ひずみば

    Kỹ thuật [ ひずみ場 ] trường biến dạng [strain field]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top