Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひかくちょうさ

Kinh tế

[ 比較 ]

sự nghiên cứu qua so sánh [comparison testing (RES)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひかくてき

    Mục lục 1 [ 比較的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tương đối 1.1.2 có tính so sánh/mang tính so sánh [ 比較的 ] adj-na tương đối có tính...
  • ひかくぶんがく

    [ 比較文学 ] n văn so sánh
  • ひかくえんざんし

    Tin học [ 比較演算子 ] toán tử quan hệ [relational operator/relation] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định mối quan hệ...
  • ひかくじょうけん

    Tin học [ 比較条件 ] điều kiện quan hệ/điều kiện liên quan [relation condition]
  • ひかくしき

    Tin học [ 比較式 ] biểu thức so sánh [comparison expression]
  • ひかくしゃくど

    Kinh tế [ 比較尺度 ] tỷ lệ đánh giá tương đối [comparative rating scale (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひかくげんごがく

    [ 比較言語学 ] n ngôn ngữ ví von
  • ひかくこうこく

    Kinh tế [ 比較広告 ] hình thức quảng cáo theo lối so sánh [comparison advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ひかくかんけい

    Tin học [ 比較関係 ] quan hệ so sánh [comparative relation]
  • ひかくする

    Mục lục 1 [ 比較する ] 1.1 vs 1.1.1 ví 1.1.2 so 1.1.3 sánh 1.1.4 đọ 1.1.5 cán cân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比較する ] 2.1.1 so sánh [compare]...
  • ひかくもじ

    Tin học [ 比較文字 ] ký tự quan hệ [relation character]
  • ひかそしき

    Mục lục 1 [ 皮下組織 ] 1.1 / BÌ HẠ TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 tổ chức dưới da/lớp dưới da [ 皮下組織 ] / BÌ HẠ TỔ CHỨC...
  • ひかがくてき

    Mục lục 1 [ 非科学的 ] 1.1 / PHI KHOA HỌC ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không khoa học [ 非科学的 ] / PHI KHOA HỌC ĐÍCH / adj-na Không...
  • ひかぜい

    Mục lục 1 [ 非課税 ] 1.1 / PHI KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 miễn thuế [ 非課税 ] / PHI KHÓA THUẾ / n miễn thuế
  • ひかえちょう

    Mục lục 1 [ 控え帳 ] 1.1 / KHỐNG TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay [ 控え帳 ] / KHỐNG TRƯƠNG / n Sổ tay
  • ひかえのせんしゅ

    [ 控えの選手 ] n cầu thủ dự bị
  • ひかえしつ

    [ 控え室 ] n phòng chờ/phòng đợi
  • ひかえめ

    Mục lục 1 [ 控え目 ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1...
  • ひかえる

    Mục lục 1 [ 控える ] 1.1 v1 1.1.1 giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề 1.1.2 ghi lại 1.1.3 chờ đợi 1.1.4 chế ngự/kiềm...
  • ひかしぼう

    [ 皮下脂肪 ] n lớp mỡ dưới da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top