Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひかくもじ

Tin học

[ 比較文字 ]

ký tự quan hệ [relation character]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひかそしき

    Mục lục 1 [ 皮下組織 ] 1.1 / BÌ HẠ TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 tổ chức dưới da/lớp dưới da [ 皮下組織 ] / BÌ HẠ TỔ CHỨC...
  • ひかがくてき

    Mục lục 1 [ 非科学的 ] 1.1 / PHI KHOA HỌC ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không khoa học [ 非科学的 ] / PHI KHOA HỌC ĐÍCH / adj-na Không...
  • ひかぜい

    Mục lục 1 [ 非課税 ] 1.1 / PHI KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 miễn thuế [ 非課税 ] / PHI KHÓA THUẾ / n miễn thuế
  • ひかえちょう

    Mục lục 1 [ 控え帳 ] 1.1 / KHỐNG TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay [ 控え帳 ] / KHỐNG TRƯƠNG / n Sổ tay
  • ひかえのせんしゅ

    [ 控えの選手 ] n cầu thủ dự bị
  • ひかえしつ

    [ 控え室 ] n phòng chờ/phòng đợi
  • ひかえめ

    Mục lục 1 [ 控え目 ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1...
  • ひかえる

    Mục lục 1 [ 控える ] 1.1 v1 1.1.1 giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề 1.1.2 ghi lại 1.1.3 chờ đợi 1.1.4 chế ngự/kiềm...
  • ひかしぼう

    [ 皮下脂肪 ] n lớp mỡ dưới da
  • ひかげ

    Mục lục 1 [ 日蔭 ] 1.1 / NHẬT ẨM / 1.2 n 1.2.1 bóng 2 [ 日陰 ] 2.1 n 2.1.1 bóng tối/ bóng râm/ bóng mát [ 日蔭 ] / NHẬT ẨM /...
  • ひかこうせい

    Kỹ thuật [ 被加工性 ] tính gia công [workability]
  • ひかいじょうほけん

    Mục lục 1 [ 非海上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 非海上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm phi hàng hải [non-maritime...
  • ひかいわモード

    Tin học [ 非会話モード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode]
  • ひかり

    [ 光 ] n ánh sáng
  • ひかりきおくそうち

    Tin học [ 光記憶装置 ] bộ lưu trữ quang học [optical storage]
  • ひかりきじゅんめん

    Tin học [ 光基準面 ] mặt phẳng tham chiếu quang học [optical reference plane]
  • ひかりつうしん

    Tin học [ 光通信 ] truyền thông sóng ánh sáng [light-wave communication]
  • ひかりにみちたそら

    Mục lục 1 [ 光に満ちた空 ] 1.1 / QUANG MÃN KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời ngập tràn ánh sáng [ 光に満ちた空 ] / QUANG MÃN KHÔNG...
  • ひかりのはやさ

    Mục lục 1 [ 光の速さ ] 1.1 / QUANG TỐC / 1.2 n 1.2.1 Tốc độ ánh sáng [ 光の速さ ] / QUANG TỐC / n Tốc độ ánh sáng
  • ひかりじき

    Tin học [ 光磁気 ] quang từ-MO [MO/Magneto Optical]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top