Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひかこうせい

Kỹ thuật

[ 被加工性 ]

tính gia công [workability]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひかいじょうほけん

    Mục lục 1 [ 非海上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 非海上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm phi hàng hải [non-maritime...
  • ひかいわモード

    Tin học [ 非会話モード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode]
  • ひかり

    [ 光 ] n ánh sáng
  • ひかりきおくそうち

    Tin học [ 光記憶装置 ] bộ lưu trữ quang học [optical storage]
  • ひかりきじゅんめん

    Tin học [ 光基準面 ] mặt phẳng tham chiếu quang học [optical reference plane]
  • ひかりつうしん

    Tin học [ 光通信 ] truyền thông sóng ánh sáng [light-wave communication]
  • ひかりにみちたそら

    Mục lục 1 [ 光に満ちた空 ] 1.1 / QUANG MÃN KHÔNG / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời ngập tràn ánh sáng [ 光に満ちた空 ] / QUANG MÃN KHÔNG...
  • ひかりのはやさ

    Mục lục 1 [ 光の速さ ] 1.1 / QUANG TỐC / 1.2 n 1.2.1 Tốc độ ánh sáng [ 光の速さ ] / QUANG TỐC / n Tốc độ ánh sáng
  • ひかりじき

    Tin học [ 光磁気 ] quang từ-MO [MO/Magneto Optical]
  • ひかりじきディスク

    Tin học [ 光磁気ディスク ] đĩa quang từ [Magneto-Optical disk]
  • ひかりけーぶる

    Kỹ thuật [ 光ケーブル ] Cáp quang
  • ひかりかがやく

    [ 光り輝く ] v5k tỏa sáng/sáng lấp lánh
  • ひかりチャネルアダプタ

    Tin học [ 光チャネルアダプタ ] bộ điều hợp kênh quang học [Optical Channel Adapter]
  • ひかりメモリ

    Tin học [ 光メモリ ] bộ lưu trữ quang học [optical storage]
  • ひかりディスク

    Mục lục 1 [ 光ディスク ] 1.1 / QUANG / 1.2 n 1.2.1 Đĩa quang học/đĩa quang học số 2 Tin học 2.1 [ 光ディスク ] 2.1.1 đĩa quang/đĩa...
  • ひかりファイバ

    Mục lục 1 [ 光ファイバ ] 1.1 / QUANG / 1.2 n 1.2.1 Sợi quang 2 Tin học 2.1 [ 光ファイバ ] 2.1.1 sợi quang [optical fiber] [ 光ファイバ...
  • ひかりファイバでんそうぎじゅつ

    Tin học [ 光ファイバ伝送技術 ] sợi quang/cáp quang [fibre optics] Explanation : Một phương tiện truyền dữ liệu bao gồm các...
  • ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース

    Tin học [ 光ファイバ分散型データインターフェース ] công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI] Explanation : FDDI là...
  • ひかりファイバー

    Kỹ thuật [ 光ファイバー ] sợi quang [optical fiber] Explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。
  • ひかりファイバケーブル

    Tin học [ 光ファイバケーブル ] sợi cáp quang [fibre optic cable] Explanation : Cáp quang sử dụng photon (hạt ánh sáng) để truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top