- Từ điển Nhật - Việt
ひきあげ
Mục lục |
[ 引き上げ ]
n
nâng giá/đề bạt
- 5%への消費税率引き上げ :tăng thuế tiêu thụ lên 5%
- 国家公務員の給与の引き上げ :tăng lương công chức chính phủ
[ 引き揚げ ]
n
nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu hồi
- その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる :trục vớt những đồng tiền vàng và sản phẩm mỹ nghệ từ xác con tàu bị đắm
- パレスチナ管轄地区から全面的に引き揚げる :thu hồi hoàn toàn những vùng đất bị người Palestin chiếm giữ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひきあげる
Mục lục 1 [ 引き上げる ] 1.1 v1 1.1.1 nâng giá/đề bạt 2 [ 引上げる ] 2.1 v1 2.1.1 nâng giá/đề bạt [ 引き上げる ] v1 nâng... -
ひきあい
Mục lục 1 [ 引合 ] 1.1 n 1.1.1 hỏi hàng 1.1.2 hỏi giá 2 Kinh tế 2.1 [ 引き合い ] 2.1.1 yêu cầu/hỏi hàng (từ phía khách hàng)... -
ひきあいぎょく
Kinh tế [ 引き合い玉 ] các chứng khoán có thể mua bán được [securities on hand for trading] Category : Tài chính [財政] -
ひきあいじょう
Kinh tế [ 引合状 ] thư hỏi giá/thư hỏi hàng [letter of inquiry enquiry] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひきころす
[ ひき殺す ] v5s đè chết ai/chẹt chết ai -
ひきこもごも
Mục lục 1 [ 悲喜こもごも ] 1.1 / BI HỶ / 1.2 adj-no 1.2.1 vừa cay đắng vừa ngọt ngào 2 [ 悲喜交交 ] 2.1 / BI HỶ GIAO GIAO /... -
ひきいれる
[ 引き入れる ] v5r gạ gẫm -
ひきいる
[ 率いる ] v1 dẫn đầu/đi tiên phong その悲しむべき事件の調査を率いる: dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm -
ひきうけ
Mục lục 1 [ 引受 ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ 引受 ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ cổ phần... -
ひきうけずみてがた
Mục lục 1 [ 引受済手形 ] 1.1 v1 1.1.1 hối phiếu đã chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受済み手形 ] 2.1.1 hối phiếu đã chấp... -
ひきうけぎんこう
Kinh tế [ 引受銀行 ] ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) bank] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひきうけきかん
Kinh tế [ 引受期間 ] thời hạn chấp nhận [period of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひきうけきょぜつ
Kinh tế [ 引受拒絶 ] không chấp nhận (hối phiếu) từ chối chấp nhận [default of acceptance/dishonour/non-acceptance/refusal of acceptance]... -
ひきうけきょぜつしょうしょ
Kinh tế [ 引受拒絶証書 ] giấy chứng từ chối chấp nhận (hối phiếu) [protest for non-acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた)
[ 引受拒絶証書(手形) ] v1 giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) -
ひきうけち
Mục lục 1 [ 引き受け地 ] 1.1 v1 1.1.1 nơi chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受地 ] 2.1.1 nơi chấp nhận [place of acceptance] [ 引き受け地... -
ひきうけてがた
Mục lục 1 [ 引受手形 ] 1.1 v1 1.1.1 hối phiếu được chấp nhận 1.1.2 hối phiếu đã chấp nhận 1.1.3 chấp nhận bảo lãnh... -
ひきうけていじ
Kinh tế [ 引受呈示 ] xuất trình để chấp nhận (hối phiếu) [presentation for acceptance] Category : Tín phiếu [手形] -
ひきうけてすうりょう
Kinh tế [ 引受手数料 ] phí thủ tục chấp nhận [acceptance commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひきうけにん
Mục lục 1 [ 引受人 ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受人 ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor] [ 引受人 ] v1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.