Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひきいる

[ 率いる ]

v1

dẫn đầu/đi tiên phong
その悲しむべき事件の調査を率いる: dẫn đầu trong điều tra sự kiện bi thảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひきうけ

    Mục lục 1 [ 引受 ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ 引受 ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ cổ phần...
  • ひきうけずみてがた

    Mục lục 1 [ 引受済手形 ] 1.1 v1 1.1.1 hối phiếu đã chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受済み手形 ] 2.1.1 hối phiếu đã chấp...
  • ひきうけぎんこう

    Kinh tế [ 引受銀行 ] ngân hàng chấp nhận [acceptance (or accepting) bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけきかん

    Kinh tế [ 引受期間 ] thời hạn chấp nhận [period of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけきょぜつ

    Kinh tế [ 引受拒絶 ] không chấp nhận (hối phiếu) từ chối chấp nhận [default of acceptance/dishonour/non-acceptance/refusal of acceptance]...
  • ひきうけきょぜつしょうしょ

    Kinh tế [ 引受拒絶証書 ] giấy chứng từ chối chấp nhận (hối phiếu) [protest for non-acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた)

    [ 引受拒絶証書(手形) ] v1 giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
  • ひきうけち

    Mục lục 1 [ 引き受け地 ] 1.1 v1 1.1.1 nơi chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受地 ] 2.1.1 nơi chấp nhận [place of acceptance] [ 引き受け地...
  • ひきうけてがた

    Mục lục 1 [ 引受手形 ] 1.1 v1 1.1.1 hối phiếu được chấp nhận 1.1.2 hối phiếu đã chấp nhận 1.1.3 chấp nhận bảo lãnh...
  • ひきうけていじ

    Kinh tế [ 引受呈示 ] xuất trình để chấp nhận (hối phiếu) [presentation for acceptance] Category : Tín phiếu [手形]
  • ひきうけてすうりょう

    Kinh tế [ 引受手数料 ] phí thủ tục chấp nhận [acceptance commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけにん

    Mục lục 1 [ 引受人 ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受人 ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor] [ 引受人 ] v1...
  • ひきうけび

    Kinh tế [ 引受日 ] ngày chấp nhận (hối phiếu) [date of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけじょうけんつきしんようじょう

    Kinh tế [ 引受条件付信用状 ] thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけふうたい

    Kinh tế [ 引受風袋 ] trọng lượng bì chấp nhận [received tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひきうけしんようじょう

    Kinh tế [ 引受信用状 ] tín dụng chấp nhận/thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit/acceptance letter of credit] Category : Ngoại...
  • ひきうけしょうしゃ

    Mục lục 1 [ 引き受け商社 ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 引受商社 ] 2.1.1 ngân hàng chấp nhận/người chấp...
  • ひきうけわたし

    Mục lục 1 [ 引受渡し ] 1.1 v1 1.1.1 chứng từ khi trả tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 引受渡し ] 2.1.1 chứng từ khi trả tiền [documents...
  • ひきうける

    Mục lục 1 [ 引き受ける ] 1.1 v5r 1.1.1 đảm nhận 1.2 v1 1.2.1 đảm nhiệm 2 [ 引受ける ] 2.1 v1 2.1.1 tiếp nhận/tiếp đón [...
  • ひきさく

    Mục lục 1 [ 引き裂く ] 1.1 v5s 1.1.1 đứt 1.2 v5k 1.2.1 xé rách 2 [ 引裂く ] 2.1 v5k 2.1.1 xé rách [ 引き裂く ] v5s đứt v5k xé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top