- Từ điển Nhật - Việt
ひきだし
Mục lục |
[ 引き出し ]
n
ô kéo
ngăn kéo
- 化粧だんすの引き出し :ngăn kéo bàn phấn
- ほとんど使っていない引き出し :ngăn kéo hầu như không dùng
[ 引出し ]
n
ngăn kéo
- 引出しを開ける:Mở ngăn kéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひきだしけん
Mục lục 1 [ 引出権 ] 1.1 v5s 1.1.1 quyền vay tiền tệ 1.1.2 quyền rút vốn 2 Kinh tế 2.1 [ 引出権 ] 2.1.1 quyền vay (tiền tệ)/quyền... -
ひきだす
Mục lục 1 [ 引き出す ] 1.1 v5s 1.1.1 rút 1.1.2 nhổ 1.1.3 kéo ra/lấy ra 2 [ 引出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thè 2.1.2 kéo ra/lấy ra [ 引き出す... -
ひきつぎ
Mục lục 1 [ 引き継ぎ ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao/làm tiếp 2 [ 引継ぎ ] 2.1 n 2.1.1 chuyển giao/làm tiếp [ 引き継ぎ ] n chuyển... -
ひきつぐ
Mục lục 1 [ 引き継ぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 chuyển giao/làm tiếp 2 [ 引継ぐ ] 2.1 v5g 2.1.1 chuyển giao/làm tiếp [ 引き継ぐ ] v5g chuyển... -
ひきつづき
Mục lục 1 [ 引き続き ] 1.1 n, adv 1.1.1 tiếp tục/liên tiếp 2 [ 引続き ] 2.1 n, adv 2.1.1 tiếp tục/liên tiếp [ 引き続き ] n,... -
ひきつえんしゃ
Mục lục 1 [ 非喫煙者 ] 1.1 / PHI KHIẾT YÊN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người không hút thuốc [ 非喫煙者 ] / PHI KHIẾT YÊN GIẢ / n người... -
ひきつけ
adj-na, adv kinh phong -
ひきつける
Mục lục 1 [ 引き付ける ] 1.1 v1 1.1.1 thu hút 2 [ 引付ける ] 2.1 v1 2.1.1 kéo sát vào bên cạnh/ thu hút [ 引き付ける ] v1 thu... -
ひきつり
Mục lục 1 [ 引き吊り ] 1.1 / DẪN ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 Thành sẹo/chứng chuột rút [ 引き吊り ] / DẪN ĐIẾU / n Thành sẹo/chứng... -
ひきつる
[ 引きつる ] v5r nhăn/nhăn nhó 心配で~った顔: khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng -
ひきとりにんなきかもつ
Mục lục 1 [ 引取り人なき貨物 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng vô chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 引取人なき貨物 ] 2.1.1 hàng vô chủ [unclaimed goods]... -
ひきとりする
[ 引き取する ] v1 đi buôn -
ひきとめる
Mục lục 1 [ 引き止める ] 1.1 v1 1.1.1 níu 1.1.2 kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ 2 [ 引止める ] 2.1 v1 2.1.1 kéo lại/làm ngừng... -
ひきとる
Mục lục 1 [ 引き取る ] 1.1 v5r 1.1.1 lấy lại/nhận 2 [ 引取る ] 2.1 v5r 2.1.1 lấy lại/nhận [ 引き取る ] v5r lấy lại/nhận... -
ひきど
Mục lục 1 [ 引き戸 ] 1.1 / DẪN HỘ / 1.2 n 1.2.1 cửa kéo 2 [ 引戸 ] 2.1 / DẪN HỘ / 2.2 n 2.2.1 cửa kéo [ 引き戸 ] / DẪN HỘ... -
ひきどき
Mục lục 1 [ 退き時 ] 1.1 / THOÁI THỜI / 1.2 n 1.2.1 thời điểm rút lui tốt nhất [ 退き時 ] / THOÁI THỜI / n thời điểm rút... -
ひきにく
Mục lục 1 [ ひき肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt băm nhỏ 1.1.2 thịt bằm 2 [ 挽肉 ] 2.1 n 2.1.1 thịt băm [ ひき肉 ] n thịt băm nhỏ thịt... -
ひきにげ
[ ひき逃げ ] n tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn -
ひきにげじけん
[ ひき逃げ事件 ] n vụ chẹt xe rồi bỏ chạy -
ひきぬく
Mục lục 1 [ 引き抜く ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.1.2 bứt xé 1.1.3 bứt 1.1.4 bứng 1.2 v5k 1.2.1 nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo 1.3 v5k 1.3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.