Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひきとりする

[ 引き取する ]

v1

đi buôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひきとめる

    Mục lục 1 [ 引き止める ] 1.1 v1 1.1.1 níu 1.1.2 kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ 2 [ 引止める ] 2.1 v1 2.1.1 kéo lại/làm ngừng...
  • ひきとる

    Mục lục 1 [ 引き取る ] 1.1 v5r 1.1.1 lấy lại/nhận 2 [ 引取る ] 2.1 v5r 2.1.1 lấy lại/nhận [ 引き取る ] v5r lấy lại/nhận...
  • ひきど

    Mục lục 1 [ 引き戸 ] 1.1 / DẪN HỘ / 1.2 n 1.2.1 cửa kéo 2 [ 引戸 ] 2.1 / DẪN HỘ / 2.2 n 2.2.1 cửa kéo [ 引き戸 ] / DẪN HỘ...
  • ひきどき

    Mục lục 1 [ 退き時 ] 1.1 / THOÁI THỜI / 1.2 n 1.2.1 thời điểm rút lui tốt nhất [ 退き時 ] / THOÁI THỜI / n thời điểm rút...
  • ひきにく

    Mục lục 1 [ ひき肉 ] 1.1 n 1.1.1 thịt băm nhỏ 1.1.2 thịt bằm 2 [ 挽肉 ] 2.1 n 2.1.1 thịt băm [ ひき肉 ] n thịt băm nhỏ thịt...
  • ひきにげ

    [ ひき逃げ ] n tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn
  • ひきにげじけん

    [ ひき逃げ事件 ] n vụ chẹt xe rồi bỏ chạy
  • ひきぬく

    Mục lục 1 [ 引き抜く ] 1.1 v5r 1.1.1 đánh 1.1.2 bứt xé 1.1.3 bứt 1.1.4 bứng 1.2 v5k 1.2.1 nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo 1.3 v5k 1.3.1...
  • ひきねれーと

    Kinh tế [ 引き値レート ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate]
  • ひきのばす

    Mục lục 1 [ 引き延す ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo dài 2 [ 引き延ばす ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo dài 3 [ 引き伸す ] 3.1 v5s 3.1.1 kéo giãn 4 [ 引き伸ばす...
  • ひきはなす

    Mục lục 1 [ 引き離す ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo tách ra 2 [ 引離す ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo tách ra [ 引き離す ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo...
  • ひきまく

    [ 引き巻く ] v1 lôi cuốn
  • ひきがね

    Mục lục 1 [ 引き金 ] 1.1 n 1.1.1 cò súng 2 [ 引金 ] 2.1 n 2.1.1 cò súng [ 引き金 ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong...
  • ひきがねをゆうちする

    Kinh tế [ 引き金を誘致する ] Thu hút vốn [To Attract capital]
  • ひきがえる

    Mục lục 1 [ 蟇蛙 ] 1.1 / MÔ OA / 1.2 n 1.2.1 Con cóc [ 蟇蛙 ] / MÔ OA / n Con cóc
  • ひきざん

    Mục lục 1 [ 引き算 ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 [ 引算 ] 2.1 n 2.1.1 phép trừ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 引算 ] 3.1.1 tính trừ [Subtraction]...
  • ひきしお

    Mục lục 1 [ 引き潮 ] 1.1 / DẪN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 thủy triều xuống 2 [ 引潮 ] 2.1 / DẪN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 thủy triều xuống...
  • ひきしまる

    Mục lục 1 [ 引き締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 2 [ 引き締る ] 2.1 v5r 2.1.1 chắc lại/căng thẳng [...
  • ひきしめ

    Mục lục 1 [ 引き締め ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt 2 [ 引締め ] 2.1 n 2.1.1 thắt chặt lại [ 引き締め...
  • ひきしめる

    Mục lục 1 [ 引き締める ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt 2 [ 引締める ] 2.1 v1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top