Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひくい

Mục lục

[ 低い ]

n

lè tè

adj

thấp
僕の車は車体が低い。: Cái xe của tôi có thân xe thấp.
低い声で話す: Nói chuyện với một giọng thấp
彼はまだ会社での地位が低い。: Vị trí của anh ta ở công ty vẫn còn thấp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひくいゆうせんじゅんい

    Tin học [ 低い優先順位 ] ưu tiên thấp [low priority (e.g. cell)]
  • ひくめる

    [ 低める ] v1 làm cho thấp 経済摩擦が政治問題へ発展する可能性を低める :giảm khả năng phát triển của xung đột...
  • ひくれーむにん

    Kinh tế [ 被クレーム人 ] người bị khiếu nại [claimee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひぐれ

    [ 日暮れ ] n lúc chạng vạng/lúc chiều tà/lúc xế tà/khi về chiều/lúc mặt trời lặn
  • ひぐんじちく

    [ 非軍事地区 ] n khu phi quân sự
  • ひそ

    Mục lục 1 [ 砒素 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thạch tím 2 [ 砒素 ] 2.1 / PHÊ TỐ / 2.2 n 2.2.1 Thạch tín/Asen [ 砒素 ] adj-na thạch tím [ 砒素...
  • ひそひそ

    adv khe khẽ/thì thầm/rón rén
  • ひそひそと

    Mục lục 1 adv 1.1 rù rì 2 adv 2.1 se sẽ adv rù rì adv se sẽ
  • ひそひそはなしをする

    [ ひそひそ話をする ] exp xì xào
  • ひそひそ話をする

    [ ひそひそはなしをする ] exp xì xào
  • ひそうのけん

    Mục lục 1 [ 皮相の見 ] 1.1 / BÌ TƯƠNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt [ 皮相の見 ] / BÌ TƯƠNG KIẾN...
  • ひそか

    Mục lục 1 [ 秘か ] 1.1 / BÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 Bí mật/riêng tư/lén lút 2 [ 密か ] 2.1 n 2.1.1 sự thầm kín/sự bí mật 2.2 adj-na...
  • ひそかに

    Mục lục 1 [ 窃かに ] 1.1 / THIẾT / 1.2 adv 1.2.1 một cách bí mật 2 [ 秘かに ] 2.1 / BÍ / 2.2 adv 2.2.1 một cách bí mật 3 [ 密かに...
  • ひそかにあいする

    [ ひそかに愛する ] exp thầm yêu
  • ひそかに愛する

    [ ひそかにあいする ] exp thầm yêu
  • ひそむ

    Mục lục 1 [ 潜む ] 1.1 v5m 1.1.1 nằm ngủ/nằm im lìm 1.1.2 dung thân 1.1.3 ẩn núp/trốn/ẩn giấu [ 潜む ] v5m nằm ngủ/nằm im...
  • ひだ

    Mục lục 1 adv 1.1 nếp 2 adv 2.1 ngấn adv nếp adv ngấn
  • ひだり

    Mục lục 1 [ 左 ] 1.1 n 1.1.1 trái 1.1.2 tả 1.1.3 bên trái [ 左 ] n trái tả bên trái
  • ひだりきき

    Mục lục 1 [ 左利き ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận tay trái/thuận tay trái 1.1.2 sự thuận tay trái/người thuận tay trái [ 左利き ]...
  • ひだりそろえ

    Tin học [ 左揃え ] căn lề trái [left-justification (vs)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top