- Từ điển Nhật - Việt
ひししょくぶつ
Mục lục |
[ 被子植物 ]
/ BỊ TỬ THỰC VẬT /
n
Cây hạt kín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひし形
[ ひしがた ] exp hình thoi -
ひしめきあう
[ ひしめき合う ] v5u xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ/tụ tập với nhau để làm loạn -
ひしめき合う
[ ひしめきあう ] v5u xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ/tụ tập với nhau để làm loạn -
ひしゃたい
[ 被写体 ] n vật được chụp ảnh -
ひしゃく
Mục lục 1 [ 柄杓 ] 1.1 / BÍNH CHƯỚC / 1.2 n 1.2.1 muôi [ 柄杓 ] / BÍNH CHƯỚC / n muôi 溶解した鉄は柄杓に引き出される :Sắt... -
ひしゃくど
Kỹ thuật [ 比尺度 ] kích thước tỷ lệ [ratio scale] Category : toán học [数学] -
ひしょ
Mục lục 1 [ 秘書 ] 1.1 n 1.1.1 thư ký 1.1.2 sách cấm/mật thư 1.1.3 bí thư 2 [ 避暑 ] 2.1 n 2.1.1 sự tránh nóng 3 [ 避暑する ]... -
ひしょきゃく
Mục lục 1 [ 避暑客 ] 1.1 / TỴ THỬ KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách đi nghỉ mát [ 避暑客 ] / TỴ THỬ KHÁCH / n khách đi nghỉ mát -
ひしょち
Mục lục 1 [ 避暑地 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ nghỉ mát 2 [ 避暑地 ] 2.1 / TỴ THỬ ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Khu nghỉ mát [ 避暑地 ] n chỗ nghỉ... -
ひしょしつ
Mục lục 1 [ 秘書室 ] 1.1 / BÍ THƯ THẤT / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng thư ký [ 秘書室 ] / BÍ THƯ THẤT / n Văn phòng thư ký -
ひしょうしつ
Mục lục 1 [ 非晶質 ] 1.1 / PHI TINH CHẤT / 1.2 n 1.2.1 Vô định hình [ 非晶質 ] / PHI TINH CHẤT / n Vô định hình -
ひしょうしつごうきん
Kỹ thuật [ 非晶質合金 ] hợp kim vô định hình [amorphous alloys] -
ひしょうげきしきいんじそうち
Tin học [ 非衝撃式印字装置 ] máy in không gõ [nonimpact printer] Explanation : Một loại máy in tạo nên văn bản hoặc hình đồ... -
ひしょうかんせいきゅうほうしき
Mục lục 1 [ 非償還請求方式 ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn thuế truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ 非償還請求方式 ] 2.1.1 miễn truy đòi [without... -
ひしょかん
Mục lục 1 [ 秘書官 ] 1.1 / BÍ THƯ QUAN / 1.2 n 1.2.1 thư ký bộ trưởng [ 秘書官 ] / BÍ THƯ QUAN / n thư ký bộ trưởng -
ひしゅ
Mục lục 1 [ 匕首 ] 1.1 / TRỦY THỦ / 1.2 n 1.2.1 Dao găm 2 [ 脾腫 ] 2.1 / TỲ THŨNG / 2.2 n 2.2.1 lá lách sưng phù [ 匕首 ] / TRỦY... -
ひけそうば
Mục lục 1 [ 引け相場 ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 引け相場 ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối ngày... -
ひけそうば(とりひきじょ)
[ 引け相場(取引所) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch) -
ひけっしょうしつ
Tin học [ 非結晶質 ] vô định hình [amorphous] -
ひけつ
Mục lục 1 [ 否決 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ quyết 2 [ 否決する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ quyết 3 [ 秘決 ] 3.1 / BÍ QUYẾT / 3.2 n 3.2.1 bí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.