Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとくい

Mục lục

[ 人食い ]

/ NHÂN THỰC /

n

Tục ăn thịt người/sự ăn thịt người
人食い鮫(ざめ):Cá ăn thịt người (cá mập)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとくいじんしゅ

    Mục lục 1 [ 人食い人種 ] 1.1 / NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 bộ tộc ăn thịt người [ 人食い人種 ] / NHÂN THỰC NHÂN...
  • ひとだかり

    [ 人だかり ] n đám đông その店の外に黒山の人だかりができている。 :Đám đông xuất hiện càng nhiều ở bên ngoài...
  • ひとちがい

    [ 人違い ] n sự nhầm lẫn người này với người khác 彼は逮捕されたが、人違いによるものであると判明した :Anh...
  • ひとつ

    [ 一つ ] n một 日本で最も権威ある雑誌の一つXYZ誌の編集者 :biên tập viên của tạp chí XYZ-một tạp chí có quyền...
  • ひとつき

    Mục lục 1 [ 一月 ] 1.1 / NHẤT NGUYỆT / 1.2 n 1.2.1 một tháng [ 一月 ] / NHẤT NGUYỆT / n một tháng 電気代はいつも一月いくらかかりますか? :tiền...
  • ひとつひとつ

    [ 一つ一つ ] n từng cái một 物を~確認しよう。: Kiểm tra từng chiếc một xem sao
  • ひとつぶ

    Mục lục 1 [ 一粒 ] 1.1 / NHẤT LẠP / 1.2 n 1.2.1 Một hạt [ 一粒 ] / NHẤT LẠP / n Một hạt 一粒種 :một hạt giống
  • ひとつぶえり

    Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự...
  • ひとつぶより

    Mục lục 1 [ 一粒選り ] 1.1 / NHẤT LẠP TUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chọn lọc cẩn thận [ 一粒選り ] / NHẤT LẠP TUYỂN / n Sự...
  • ひとつぼし

    Mục lục 1 [ 一つ星 ] 1.1 / NHẤT TINH / 1.2 n 1.2.1 sao hôm/sao mai [ 一つ星 ] / NHẤT TINH / n sao hôm/sao mai
  • ひとつまみ

    [ 一つまみ ] n nhón
  • ひとつまみとる

    [ 一つまみとる ] n nhón
  • ひとつみ

    Mục lục 1 [ 一つ身 ] 1.1 / NHẤT THÂN / 1.2 n 1.2.1 Quần áo em bé [ 一つ身 ] / NHẤT THÂN / n Quần áo em bé
  • ひとつこころ

    Mục lục 1 [ 一つ心 ] 1.1 / NHẤT TÂM / 1.2 n 1.2.1 Toàn tâm toàn ý/bằng cả trái tim [ 一つ心 ] / NHẤT TÂM / n Toàn tâm toàn...
  • ひとつめ

    Mục lục 1 [ 一つ目 ] 1.1 / NHẤT MỤC / 1.2 n 1.2.1 Quái vật một mắt [ 一つ目 ] / NHẤT MỤC / n Quái vật một mắt
  • ひとつめこぞう

    Mục lục 1 [ 一つ目小僧 ] 1.1 / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG / 1.2 n 1.2.1 yêu tinh độc nhãn [ 一つ目小僧 ] / NHẤT MỤC TIỂU TĂNG...
  • ひとづきあい

    Mục lục 1 [ 人付き合い ] 1.1 / NHÂN PHÓ HỢP / 1.2 n 1.2.1 Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao [ 人付き合い ] / NHÂN PHÓ...
  • ひとづて

    Mục lục 1 [ 人伝 ] 1.1 / NHÂN TRUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Tin đồn/thông báo [ 人伝 ] / NHÂN TRUYỀN / n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây...
  • ひとづま

    Mục lục 1 [ 人妻 ] 1.1 / NHÂN THÊ / 1.2 n 1.2.1 vợ người/ người vợ [ 人妻 ] / NHÂN THÊ / n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người...
  • ひとで

    Mục lục 1 [ 人手 ] 1.1 n 1.1.1 tay người/số người làm 1.1.2 sự giúp đỡ/sự hỗ trợ 1.1.3 sao biển 2 [ 人出 ] 2.1 n 2.1.1 đám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top