Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとで

Mục lục

[ 人手 ]

n

tay người/số người làm
人手が少ない: ít tay ( người lao động )
sự giúp đỡ/sự hỗ trợ
人手を借りずに: không có sự giúp đỡ nào cả
sao biển

[ 人出 ]

n

đám đông/số người có mặt/số người hiện diện
試合は二時半に始まるが今もう大した人出であった: trận thi đấu bắt đầu lúc 2h 30 phút nhưng bây giờ đã rất đông người có mặt rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとでなし

    Mục lục 1 [ 人で無し ] 1.1 / NHÂN VÔ / 1.2 adj-na 1.2.1 Cầm thú/đê tiện/vô ơn 1.3 n 1.3.1 loài cầm thú/sự đê tiện/sự vô...
  • ひとでにわたる

    Mục lục 1 [ 人手に渡る ] 1.1 / NHÂN THỦ ĐỘ / 1.2 exp 1.2.1 rơi vào tay (của...) [ 人手に渡る ] / NHÂN THỦ ĐỘ / exp rơi vào...
  • ひとでぶそく

    Mục lục 1 [ 人手不足 ] 1.1 / NHÂN THỦ BẤT TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự thiếu nhân lực [ 人手不足 ] / NHÂN THỦ BẤT TÚC / n sự thiếu...
  • ひとでをふやす

    Mục lục 1 [ 人手を増やす ] 1.1 / NHÂN THỦ TĂNG / 1.2 exp 1.2.1 tăng nhân lực [ 人手を増やす ] / NHÂN THỦ TĂNG / exp tăng nhân...
  • ひととおり

    Mục lục 1 [ 一通り ] 1.1 adj-no 1.1.1 thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt 1.2 n 1.2.1 thông thường/đại khái/đại...
  • ひととき

    Mục lục 1 [ 一時 ] 1.1 / NHẤT THỜI / 1.2 n, n-adv 1.2.1 giây lát/một lần/ tạm thời [ 一時 ] / NHẤT THỜI / n, n-adv giây lát/một...
  • ひととなり

    Mục lục 1 [ 為人 ] 1.1 / VI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Tính khí/khí chất [ 為人 ] / VI NHÂN / n Tính khí/khí chất
  • ひとなみ

    Mục lục 1 [ 人並み ] 1.1 n 1.1.1 sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 trung...
  • ひとにぎり

    [ 一握り ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ
  • ひとのせ

    [ 人の世 ] n cõi đời
  • ひとはだ

    Mục lục 1 [ 人肌 ] 1.1 / NHÂN CƠ / 1.2 n 1.2.1 Da/sức nóng thân thể 2 [ 人膚 ] 2.1 / NHÂN PHU / 2.2 n 2.2.1 Da/sức nóng thân thể...
  • ひとばん

    [ 一晩 ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả 10 đô...
  • ひとばんじゅう

    Mục lục 1 [ 一晩中 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ 一晩中 ] n-adv, n-t cả đêm...
  • ひとびと

    Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 n 2.1.1 con nhỏ 3 [ 人々 ] 3.1 / NHÂN / 3.2...
  • ひとまず

    [ 一まず ] adv tạm thời ~帰ってまた来よう。: Tạm thời ta về rồi lại đến.
  • ひとまちがお

    Mục lục 1 [ 人待ち顔 ] 1.1 / NHÂN ĐÃI NHAN / 1.2 n, adj-na 1.2.1 khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi [ 人待ち顔 ] / NHÂN...
  • ひとまね

    Mục lục 1 [ 人真似 ] 1.1 / NHÂN CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước [ 人真似 ] / NHÂN CHÂN TỰ / n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh...
  • ひとまねをする

    [ 人まねをする ] n nhại
  • ひとまえ

    Mục lục 1 [ 人前 ] 1.1 n 1.1.1 công ty 1.1.2 công chúng [ 人前 ] n công ty 私は人前でスピーチの練習をしたい。 :Tôi muốn...
  • ひとまえで

    Mục lục 1 [ 人前で ] 1.1 exp 1.1.1 trong công ty 1.1.2 trong công chúng [ 人前で ] exp trong công ty trong công chúng 人前でたばこを吸う :hút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top