- Từ điển Nhật - Việt
ひととき
Mục lục |
[ 一時 ]
/ NHẤT THỜI /
n, n-adv
giây lát/một lần/ tạm thời
- この景気後退で大勢の労働者が一時帰休を命じられた.:Do tình hình kinh doanh trì trệ nên đại bộ phận người lao động được lệnh nghỉ tạm thời.
- 私の古びたコートが一時しのぎの手段として使えるかもしれない :Cái áo choàng cũ của tôi có lẽ được dùng như là một biện pháp tạm thời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひととなり
Mục lục 1 [ 為人 ] 1.1 / VI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Tính khí/khí chất [ 為人 ] / VI NHÂN / n Tính khí/khí chất -
ひとなみ
Mục lục 1 [ 人並み ] 1.1 n 1.1.1 sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống)/sự bình thường 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 trung... -
ひとにぎり
[ 一握り ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ -
ひとのせ
[ 人の世 ] n cõi đời -
ひとはだ
Mục lục 1 [ 人肌 ] 1.1 / NHÂN CƠ / 1.2 n 1.2.1 Da/sức nóng thân thể 2 [ 人膚 ] 2.1 / NHÂN PHU / 2.2 n 2.2.1 Da/sức nóng thân thể... -
ひとばん
[ 一晩 ] n-adv, n-t một đêm/cả đêm/trọn đêm 泊まったところは一晩10ドルくらい払ったかな。 :Tôi đã trả 10 đô... -
ひとばんじゅう
Mục lục 1 [ 一晩中 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cả đêm 1.2 n 1.2.1 suốt cả đêm 1.3 n 1.3.1 suốt đêm [ 一晩中 ] n-adv, n-t cả đêm... -
ひとびと
Mục lục 1 [ 人人 ] 1.1 / NHÂN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 mỗi người/mọi người 2 [ 人々 ] 2.1 n 2.1.1 con nhỏ 3 [ 人々 ] 3.1 / NHÂN / 3.2... -
ひとまず
[ 一まず ] adv tạm thời ~帰ってまた来よう。: Tạm thời ta về rồi lại đến. -
ひとまちがお
Mục lục 1 [ 人待ち顔 ] 1.1 / NHÂN ĐÃI NHAN / 1.2 n, adj-na 1.2.1 khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi [ 人待ち顔 ] / NHÂN... -
ひとまね
Mục lục 1 [ 人真似 ] 1.1 / NHÂN CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước [ 人真似 ] / NHÂN CHÂN TỰ / n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh... -
ひとまねをする
[ 人まねをする ] n nhại -
ひとまえ
Mục lục 1 [ 人前 ] 1.1 n 1.1.1 công ty 1.1.2 công chúng [ 人前 ] n công ty 私は人前でスピーチの練習をしたい。 :Tôi muốn... -
ひとまえで
Mục lục 1 [ 人前で ] 1.1 exp 1.1.1 trong công ty 1.1.2 trong công chúng [ 人前で ] exp trong công ty trong công chúng 人前でたばこを吸う :hút... -
ひとみ
Mục lục 1 [ 瞳 ] 1.1 n 1.1.1 tròng mắt 1.1.2 con ngươi [ 瞳 ] n tròng mắt con ngươi -
ひとみしり
[ 人見知り ] n tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt lắm,... -
ひとみをこらす
Mục lục 1 [ 瞳を凝らす ] 1.1 / ĐỒNG NGƯNG / 1.2 exp 1.2.1 căng mắt nhìn [ 瞳を凝らす ] / ĐỒNG NGƯNG / exp căng mắt nhìn -
ひとがおおい
Mục lục 1 [ 人が多い ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が多い ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがたりない
[ 人が足りない ] n thiếu người -
ひとがこむ
Mục lục 1 [ 人が込む ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が込む ] n đông đúc đông đảo đông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.