- Từ điển Nhật - Việt
ひとまちがお
Mục lục |
[ 人待ち顔 ]
/ NHÂN ĐÃI NHAN /
n, adj-na
khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi
- 人待ち顔である :có khuôn mặt chờ đợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとまね
Mục lục 1 [ 人真似 ] 1.1 / NHÂN CHÂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự bắt chước [ 人真似 ] / NHÂN CHÂN TỰ / n sự bắt chước 彼はなかなか人まねがうまい. :Anh... -
ひとまねをする
[ 人まねをする ] n nhại -
ひとまえ
Mục lục 1 [ 人前 ] 1.1 n 1.1.1 công ty 1.1.2 công chúng [ 人前 ] n công ty 私は人前でスピーチの練習をしたい。 :Tôi muốn... -
ひとまえで
Mục lục 1 [ 人前で ] 1.1 exp 1.1.1 trong công ty 1.1.2 trong công chúng [ 人前で ] exp trong công ty trong công chúng 人前でたばこを吸う :hút... -
ひとみ
Mục lục 1 [ 瞳 ] 1.1 n 1.1.1 tròng mắt 1.1.2 con ngươi [ 瞳 ] n tròng mắt con ngươi -
ひとみしり
[ 人見知り ] n tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt lắm,... -
ひとみをこらす
Mục lục 1 [ 瞳を凝らす ] 1.1 / ĐỒNG NGƯNG / 1.2 exp 1.2.1 căng mắt nhìn [ 瞳を凝らす ] / ĐỒNG NGƯNG / exp căng mắt nhìn -
ひとがおおい
Mục lục 1 [ 人が多い ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が多い ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがたりない
[ 人が足りない ] n thiếu người -
ひとがこむ
Mục lục 1 [ 人が込む ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が込む ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがかく
[ 人が欠く ] n thiếu người -
ひとがら
Mục lục 1 [ 人柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhân cách/tính cách 1.1.2 dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự 1.1.3 chỉ... -
ひとえ
[ 一重 ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công... -
ひとえまぶた
[ 一重瞼 ] n một mí -
ひとじち
[ 人質 ] n con tin/người tù 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ :Ngay... -
ひとふさのかみ
Mục lục 1 [ 一房の髪 ] 1.1 / NHẤT PHÒNG PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Một lọn tóc [ 一房の髪 ] / NHẤT PHÒNG PHÁT / n Một lọn tóc 一房の髪の毛 :lọn... -
ひとざとはなれた
Mục lục 1 [ 人里離れた ] 1.1 / NHÂN LÝ LY / 1.2 n 1.2.1 sự cách biệt (nơi chỗ) [ 人里離れた ] / NHÂN LÝ LY / n sự cách biệt... -
ひとしお
Mục lục 1 [ 一塩 ] 1.1 / NHẤT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 được ướp muối nhạt [ 一塩 ] / NHẤT DIÊM / n được ướp muối nhạt -
ひとしきり
Mục lục 1 [ 一頻り ] 1.1 / NHẤT TẦN / 1.2 adv 1.2.1 Một thời gian/ chốc lát [ 一頻り ] / NHẤT TẦN / adv Một thời gian/ chốc... -
ひとしい
Mục lục 1 [ 等しい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ 等しい ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.