Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひなか

[ 日中 ]

n-adv, n-t

ban nãy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひなわ

    Mục lục 1 [ 火縄 ] 1.1 / HỎA THẰNG / 1.2 n 1.2.1 cầu chì [ 火縄 ] / HỎA THẰNG / n cầu chì
  • ひなわじゅう

    Mục lục 1 [ 火縄銃 ] 1.1 / HỎA THẰNG SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng hỏa mai/súng lửa [ 火縄銃 ] / HỎA THẰNG SÚNG / n Súng hỏa mai/súng...
  • ひなん

    Mục lục 1 [ 避難 ] 1.1 n 1.1.1 sự lánh nạn/sự tị nạn 2 [ 避難する ] 2.1 vs 2.1.1 lánh nạn/tị nạn 3 [ 非難 ] 3.1 n 3.1.1 sự...
  • ひなんくんれん

    Mục lục 1 [ 避難訓練 ] 1.1 / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN / 1.2 n 1.2.1 cuộc huấn luyện tránh nạn [ 避難訓練 ] / TỴ NẠN HUẤN LUYỆN...
  • ひなんじょ

    Mục lục 1 [ 避難所 ] 1.1 / TỴ NẠN SỞ / 1.2 n 1.2.1 nơi tỵ nạn/nơi sơ tán [ 避難所 ] / TỴ NẠN SỞ / n nơi tỵ nạn/nơi...
  • ひなんしゃ

    Mục lục 1 [ 避難者 ] 1.1 / TỴ NẠN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người sơ tán/người tránh nạn [ 避難者 ] / TỴ NẠN GIẢ / n Người...
  • ひなんこう

    Mục lục 1 [ 避難港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng lánh nạn 2 Kinh tế 2.1 [ 非難港 ] 2.1.1 cảng lánh nạn [harbour of refuge/port of refuge] [...
  • ひなんされる

    [ 非難される ] n bị can
  • ひなんする

    Mục lục 1 [ 非難する ] 1.1 vs 1.1.1 tránh nạn 1.1.2 quở trách 1.1.3 quở 1.1.4 phê phán 1.1.5 oán trách 1.1.6 lên án 1.1.7 khiển...
  • ひな鳥

    [ ひなどり ] n gà non/chim non
  • ひにく

    Mục lục 1 [ 皮肉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ 皮肉 ] adj-na giễu cợt/châm...
  • ひにち

    Mục lục 1 [ 日日 ] 1.1 / NHẬT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日日 ] / NHẬT NHẬT / n số ngày
  • ひにひに

    [ 日に日に ] adv ngày lại ngày/hàng ngày コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :Thiết...
  • ひにかわかす

    [ 日に乾かす ] n phơi nắng
  • ひにん

    Mục lục 1 [ 否認 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 [ 否認する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ nhận 3 [ 避妊 ] 3.1 n 3.1.1 sự tránh thai 4 Tin học...
  • ひにんきぐ

    [ 避妊器具 ] n biện pháp tránh thai
  • ひにんほう

    Mục lục 1 [ 避妊法 ] 1.1 / TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp tránh thai [ 避妊法 ] / TỴ NHÂM PHÁP / n phương pháp tránh...
  • ひにんじっこうりつ

    [ 避妊実行率 ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai
  • ひにんじょう

    Mục lục 1 [ 非人情 ] 1.1 / PHI NHÂN TÌNH / 1.2 adj-na 1.2.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.3 n 1.3.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân...
  • ひにんしゅじゅつ

    [ 避妊手術 ] n đình sản/triệt sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top