Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひもばし

[ 紐橋 ]

n

cầu dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひもじい

    adj đói/cảm thấy đói
  • ひもをのばす

    Mục lục 1 [ ひもを伸ばす ] 1.1 n 1.1.1 căng dây 2 [ 紐を伸ばす ] 2.1 n 2.1.1 giăng dây [ ひもを伸ばす ] n căng dây [ 紐を伸ばす...
  • ひもを伸ばす

    [ ひもをのばす ] n căng dây
  • ひん

    Mục lục 1 [ 品 ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm/ hàng hoá 1.1.2 quy cách sản phẩm 1.1.3 phong độ [ 品 ] n vật phẩm/ hàng hoá あの店は品数が多いが碌(ろく)な物はない. :Cửa...
  • ひんずーきょう

    [ ヒンズー教 ] n ấn độ giáo
  • ひんきゃく

    [ 賓客 ] n khách mời danh dự
  • ひんきゅう

    Mục lục 1 [ 貧窮 ] 1.1 / BẦN CÙNG / 1.2 n 1.2.1 sự bần cùng/sự nghèo khổ [ 貧窮 ] / BẦN CÙNG / n sự bần cùng/sự nghèo khổ...
  • ひんきゅうか

    Mục lục 1 [ 貧窮化する ] 1.1 / BẦN CÙNG HÓA / 1.2 vs 1.2.1 bần cùng hóa [ 貧窮化する ] / BẦN CÙNG HÓA / vs bần cùng hóa
  • ひんく

    Mục lục 1 [ 貧苦 ] 1.1 vs 1.1.1 nghèo khổ 1.1.2 bần khổ 2 [ 貧苦 ] 2.1 / BẦN KHỔ / 2.2 n 2.2.1 sự cơ cực [ 貧苦 ] vs nghèo khổ...
  • ひんそう

    Mục lục 1 [ 貧相 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khí cùng lực kiệt/bần hàn/khô gầy 1.2 n 1.2.1 sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự khô...
  • ひんとう

    Mục lục 1 [ 品等 ] 1.1 / PHẨM ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 phẩm cấp [ 品等 ] / PHẨM ĐẲNG / n phẩm cấp 品等法 :phương pháp phân...
  • ひんとうべつ

    Kinh tế [ 品等別 ] xếp hàng (hàng hóa) [grading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ひんど

    Mục lục 1 [ 貧土 ] 1.1 / BẦN THỔ / 1.2 n 1.2.1 đất nghèo 2 [ 頻度 ] 2.1 n 2.1.1 nhiều lần/tần xuất 3 Tin học 3.1 [ 頻度 ] 3.1.1...
  • ひんどぶんぷ

    Tin học [ 頻度分布 ] phân bố tần số [frequency distribution]
  • ひんどすう

    Mục lục 1 [ 頻度数 ] 1.1 / TẦN ĐỘ SỐ / 1.2 n 1.2.1 Tần số/tần xuất [ 頻度数 ] / TẦN ĐỘ SỐ / n Tần số/tần xuất
  • ひんのう

    Mục lục 1 [ 貧農 ] 1.1 n 1.1.1 bần cố nông 2 [ 貧農 ] 2.1 / BẦN NÔNG / 2.2 n 2.2.1 bần nông [ 貧農 ] n bần cố nông [ 貧農 ]...
  • ひんのよいひと

    Mục lục 1 [ 品の良い人 ] 1.1 / PHẨM LƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người tao nhã [ 品の良い人 ] / PHẨM LƯƠNG NHÂN / n người tao...
  • ひんば

    Mục lục 1 [ 牝馬 ] 1.1 / TẪN MÃ / 1.2 n 1.2.1 Ngựa cái [ 牝馬 ] / TẪN MÃ / n Ngựa cái
  • ひんばん

    Mục lục 1 [ 品番 ] 1.1 / PHẨM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 mã sản phẩm [ 品番 ] / PHẨM PHIÊN / n mã sản phẩm 部分組立品番号 :mã...
  • ひんぱつ

    [ 頻発 ] n sự cố xảy ra nhiều lần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top