- Từ điển Nhật - Việt
ひやけ
Mục lục |
[ 日焼 ]
n
rám nắng
bị rám nắng
bị nắng ăn
[ 日焼け ]
n
sự rám nắng
- 赤く腫れたり火傷状態になったりしているひどい日焼け :Bị cháy nắng (vừa bị sưng đỏ vừa bị bỏng)
- 日差しがとっても強かったので、日焼けしちゃいました。 :Tôi đã bị rám nắng do ánh nắng mặt trời quá gay gắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひやけどめくりーむ
[ 日焼け止めクリーム ] n kem chống nắng いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。 :Trong... -
ひやあせ
Mục lục 1 [ 冷や汗 ] 1.1 n 1.1.1 mồ hôi lạnh 2 [ 冷汗 ] 2.1 n 2.1.1 mồ hôi lạnh [ 冷や汗 ] n mồ hôi lạnh [ 冷汗 ] n mồ hôi... -
ひやかす
Mục lục 1 [ 冷やかす ] 1.1 v5s 1.1.1 chế giễu/nhạo báng/chọc ghẹo/chế nhạo/bỡn cợt/chòng ghẹo/trêu chọc 1.2 adj 1.2.1... -
ひやめし
[ 冷や飯 ] n cơm nguội -
ひややか
Mục lục 1 [ 冷ややか ] 1.1 adj-na 1.1.1 lạnh/lạnh lùng 1.2 n 1.2.1 sự lạnh lùng [ 冷ややか ] adj-na lạnh/lạnh lùng 冷ややかなあいさつ:... -
ひややかなたいど
Mục lục 1 [ 冷ややかな態度 ] 1.1 / LÃNH THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Thái độ lạnh nhạt [ 冷ややかな態度 ] / LÃNH THÁI ĐỘ /... -
ひやむぎ
Mục lục 1 [ 冷や麦 ] 1.1 / LÃNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 mì lạnh 2 [ 冷麦 ] 2.1 / LÃNH MẠCH / 2.2 n 2.2.1 mì lạnh [ 冷や麦 ] / LÃNH... -
ひゆ
Mục lục 1 [ 比喩 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ dụ/sự so sánh/sự ví von 2 [ 譬喩 ] 2.1 / THÍ DỤ / 2.2 n 2.2.1 Sự so sánh/phép ẩn dụ [ 比喩... -
ひょおうじゅんみほん
Kỹ thuật [ 標準見本 ] mẫu chuẩn [acceptance standard] Category : chất lượng [品質] -
ひょっこり
adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình -
ひょこひょこ
adv lảo đảo/loạng choạng/lẩy bẩy -
ひょいと
adv tình cờ/ngẫu nhiên/bất thình lình -
ひょうおん
Mục lục 1 [ 表音 ] 1.1 / BIỂU ÂM / 1.2 n 1.2.1 Ngữ âm [ 表音 ] / BIỂU ÂM / n Ngữ âm 表音式に綴る :phiên âm ngữ âm học... -
ひょうおんじぼ
Mục lục 1 [ 表音字母 ] 1.1 / BIỂU ÂM TỰ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bảng chữ cái ngữ âm [ 表音字母 ] / BIỂU ÂM TỰ MẪU / n Bảng... -
ひょうたん
Mục lục 1 [ 瓢箪 ] 1.1 n 1.1.1 bầu/bí 1.2 n 1.2.1 cà kheo [ 瓢箪 ] n bầu/bí n cà kheo -
ひょうぎ
Mục lục 1 [ 評議 ] 1.1 vs 1.1.1 bình nghị 2 [ 評議 ] 2.1 / BÌNH NGHỊ / 2.2 n 2.2.1 Hội nghị/thảo luận [ 評議 ] vs bình nghị... -
ひょうぞう
Mục lục 1 [ 氷像 ] 1.1 / BĂNG TƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 Tượng bằng băng [ 氷像 ] / BĂNG TƯỢNG / n Tượng bằng băng -
ひょうぎかい
[ 評議会 ] n hội đồng 軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng AMA医学教育評議会: hội đồng giáo... -
ひょうぎする
[ 評議する ] n đàm thuyết -
ひょうきたいけい
Tin học [ 表記体系 ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.