Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひらかれたシステム

Tin học

[ 開かれたシステム ]

hệ thống mở [open system]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひらめ

    Mục lục 1 [ 平目 ] 1.1 / BÌNH MỤC / 1.2 n 1.2.1 cá bơn 2 [ 鮃 ] 2.1 n 2.1.1 cá bơn [ 平目 ] / BÌNH MỤC / n cá bơn [ 鮃 ] n cá bơn
  • ひらめく

    Mục lục 1 [ 閃く ] 1.1 v5k 1.1.1 lóe sáng (của chớp)/lập lòe/bập bùng (của ánh lửa) 1.2 n 1.2.1 le lói [ 閃く ] v5k lóe sáng...
  • ひる

    Mục lục 1 [ 干る ] 1.1 v1 1.1.1 khô 2 [ 昼 ] 2.1 n 2.1.1 ban trưa 2.2 n-adv, n-t 2.2.1 buổi trưa/ban ngày 2.3 n-adv, n-t 2.3.1 trưa 3 [ 蛭...
  • ひるなおくらい

    Mục lục 1 [ 昼猶暗い ] 1.1 / TRÚ DO ÁM / 1.2 n 1.2.1 Đêm giữa ban ngày [ 昼猶暗い ] / TRÚ DO ÁM / n Đêm giữa ban ngày
  • ひるね

    Mục lục 1 [ 昼寝 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ trưa/sự nghỉ trưa 2 [ 昼寝する ] 2.1 vs 2.1.1 nghỉ trưa/ngủ trưa [ 昼寝 ] n sự ngủ...
  • ひるひなか

    Mục lục 1 [ 昼日中 ] 1.1 / TRÚ NHẬT TRUNG / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ban ngày/buổi trưa [ 昼日中 ] / TRÚ NHẬT TRUNG / n-adv, n-t ban ngày/buổi...
  • ひるま

    Mục lục 1 [ 昼間 ] 1.1 / TRÚ GIAN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 ban ngày [ 昼間 ] / TRÚ GIAN / n-adv, n-t ban ngày 彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。:...
  • ひるまえ

    [ 昼前 ] n-adv, n-t thời điểm ngay trước buổi trưa
  • ひるがえす

    Mục lục 1 [ 翻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thay đổi 1.1.2 nhảy lên 1.1.3 lật trở lại 1.1.4 bay phấp phới [ 翻す ] v5s thay đổi 心を翻す:...
  • ひるがえる

    Mục lục 1 [ 翻る ] 1.1 v5r 1.1.1 thay đổi 1.1.2 giở lại 1.1.3 bay phấp phới 1.1.4 bay nhanh [ 翻る ] v5r thay đổi giở lại bay...
  • ひるごはん

    Mục lục 1 [ 昼御飯 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cơm trưa 1.1.2 bữa trưa [ 昼御飯 ] n-adv, n-t cơm trưa bữa trưa
  • ひるさがり

    [ 昼下がり ] n qua trưa/thời điểm qua buổi trưa một chút
  • ひるすぎ

    [ 昼過ぎ ] n-adv, n-t buổi chiều
  • ひるめし

    Mục lục 1 [ 昼飯 ] 1.1 / TRÚ PHẠN / 1.2 n 1.2.1 bữa ăn trưa [ 昼飯 ] / TRÚ PHẠN / n bữa ăn trưa
  • ひるやすみ

    [ 昼休み ] n-adv, n-t nghỉ trưa 「あなたの会社、昼休みはどのくらいあるの?」「50分だけよ」: \"Ở công ty của anh,...
  • ひむろ

    Mục lục 1 [ 氷室 ] 1.1 / BĂNG THẤT / 1.2 n 1.2.1 nhà băng/phòng lạnh [ 氷室 ] / BĂNG THẤT / n nhà băng/phòng lạnh 製氷室 :phòng...
  • ひSGMLデータじったい

    Tin học [ 非SGMLデータ実体 ] phần tử dữ liệu không phải SGML [non-SGML data entity]
  • ひSGMLもじ

    Tin học [ 非SGML文字 ] ký tự không phải SGML [non-SGML character]
  • びおん

    Mục lục 1 [ 美音 ] 1.1 / MỸ ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói ngọt ngào 2 [ 鼻音 ] 2.1 n 2.1.1 giọng mũi/âm mũi [ 美音 ] / MỸ ÂM /...
  • びたいちもん

    [ びた一文 ] exp không một đồng xu dính túi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top