Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びう

Mục lục

[ 微雨 ]

/ VI VŨ /

n

mưa phùn/mưa nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びかちょう

    Mục lục 1 [ 鼻下長 ] 1.1 / TỴ HẠ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông si tình/người đàn ông sợ vợ/người đàn ông bị...
  • びせきぶん

    Mục lục 1 [ 微積分 ] 1.1 / VI TÍCH PHÂN / 1.2 n 1.2.1 phép vi tích phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 微積分 ] 2.1.1 vi tích phân [calculus] [...
  • びせつ

    Mục lục 1 [ 眉雪 ] 1.1 / MI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 lông mày trắng như tuyết [ 眉雪 ] / MI TUYẾT / n lông mày trắng như tuyết
  • びせい

    Mục lục 1 [ 美声 ] 1.1 / MỸ ÂM / 1.2 n 1.2.1 giọng nói hay 2 [ 鼻声 ] 2.1 / TỴ ÂM / 2.2 n 2.2.1 giọng mũi [ 美声 ] / MỸ ÂM / n...
  • びせいぶつ

    Mục lục 1 [ 微生物 ] 1.1 n 1.1.1 vi trùng 1.1.2 vi sinh vật [ 微生物 ] n vi trùng vi sinh vật
  • びせいぶつがく

    Mục lục 1 [ 微生物学 ] 1.1 / VI SINH VẬT HỌC / 1.2 n 1.2.1 vi sinh vật học [ 微生物学 ] / VI SINH VẬT HỌC / n vi sinh vật học
  • びせいぶつがくしゃ

    Mục lục 1 [ 微生物学者 ] 1.1 / VI SINH VẬT HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà vi trùng học [ 微生物学者 ] / VI SINH VẬT HỌC GIẢ /...
  • びーえす

    Kỹ thuật [ BS ] Tiêu chuẩn Anh [British standard]
  • びーえむしー

    Kỹ thuật [ BMC ] hợp chất đúc khối [bulk molding compounds]
  • びーえむしーしゃしゅつせいけいき

    Kỹ thuật [ BMC射出成形機 ] Máy tạo khuôn/máy phun BMC [BMC (injection) molding machine]
  • びーえむしーせいけいそうち

    Kỹ thuật [ BMC成形装置 ] Máy tạo khuôn BMC [BMC molding machine]
  • びーしーでぃー

    Kỹ thuật [ BCD ] Mã nhị phân [binary coded decimal]
  • びーすぷらいんきょくせん

    Kỹ thuật [ B-スプライン曲線 ] đường cong trượt hình chữ B [B-spline curve]
  • びーるのせんをぬく

    [ ビールの栓を抜く ] exp khui bia
  • びーるすがく

    [ ビールス学 ] exp siêu vi trùng học
  • びりょうぶんせき

    Mục lục 1 [ 微量分析 ] 1.1 / VI LƯỢNG PHÂN TÍCH / 1.2 n 1.2.1 Sự phân tích vi mô [ 微量分析 ] / VI LƯỢNG PHÂN TÍCH / n Sự...
  • びりょうげんそ

    Mục lục 1 [ 微量元素 ] 1.1 / VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ / 1.2 n 1.2.1 nguyên tố vi lượng [ 微量元素 ] / VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ / n nguyên...
  • びりゅうし

    Kỹ thuật [ 微粒子 ] phần tử [particle] Category : vật lý [物理学]
  • びゃくだん

    Mục lục 1 [ 白檀 ] 1.1 / BẠCH ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 cây đàn hương/Gỗ đàn hương [ 白檀 ] / BẠCH ĐÀN / n cây đàn hương/Gỗ đàn...
  • びゃくだんゆ

    Mục lục 1 [ 白檀油 ] 1.1 / BẠCH ĐÀN DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu đàn hương [ 白檀油 ] / BẠCH ĐÀN DU / n Dầu đàn hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top