Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びょうきをよぼう

[ 病気を予防 ]

exp

phòng bị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びょうきん

    Mục lục 1 [ 病菌 ] 1.1 / BỆNH KHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Virut/mầm bệnh [ 病菌 ] / BỆNH KHUẨN / n Virut/mầm bệnh (人)に病菌を接種する :tiêm...
  • びょうく

    [ 病苦 ] n sự khổ sở vì bệnh tật 病苦に悩まされる: đau khổ vì bệnh tật
  • びょうち

    Kinh tế [ 錨地 ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • びょうちたてうんちん

    Kinh tế [ 錨地建て運賃 ] suất cước tàu chợ [berth rates] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • びょうちようせん

    Mục lục 1 [ 錨地用船 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ 錨地用船 ] 2.1.1 thuê tàu đến bến [berth...
  • びょうちようせんけいやく

    Mục lục 1 [ 錨地用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu đến bến 2 Kinh tế 2.1 [ 錨地用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê...
  • びょうちょう

    Mục lục 1 [ 病徴 ] 1.1 / BỆNH TRƯNG / 1.2 n 1.2.1 Triệu chứng [ 病徴 ] / BỆNH TRƯNG / n Triệu chứng 病徴発現 :phát triển...
  • びょうちゅう

    Mục lục 1 [ 病中 ] 1.1 / BỆNH TRUNG / 1.2 n-t 1.2.1 Trong khi ốm [ 病中 ] / BỆNH TRUNG / n-t Trong khi ốm
  • びょうちゅうがい

    [ 病虫害 ] n-t sâu bệnh
  • びょうつう

    Mục lục 1 [ 病通 ] 1.1 n 1.1.1 đau ốm 1.1.2 đau bệnh [ 病通 ] n đau ốm đau bệnh
  • びょうどく

    Mục lục 1 [ 病毒 ] 1.1 / BỆNH ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 Virut [ 病毒 ] / BỆNH ĐỘC / n Virut 病毒をまき散らす :lan truyền vi rút
  • びょうどけい

    Mục lục 1 [ 秒時計 ] 1.1 / MIỂU THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ bấm giây [ 秒時計 ] / MIỂU THỜI KẾ / n đồng hồ bấm giây
  • びょうどうのわりあい

    Kinh tế [ 平等の割合 ] tỷ lệ quân bình [equal proportion]
  • びょうどうしゅぎ

    Mục lục 1 [ 平等主義 ] 1.1 / BÌNH ĐẲNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa bình đẳng 2 Kinh tế 2.1 [ 平等主義 ] 2.1.1 nguyên...
  • びょうどうけん

    Mục lục 1 [ 平等権 ] 1.1 / BÌNH ĐẲNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền bình đẳng [ 平等権 ] / BÌNH ĐẲNG QUYỀN / n Quyền bình đẳng...
  • びょうどうせいさく

    [ 平等政策 ] n chính sách bình dân 分離平等政策の理論 :Lý luận của chính sách tách rời nhưng bình đẳng.
  • びょうなん

    Mục lục 1 [ 病難 ] 1.1 / BỆNH NẠN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng bệnh tật [ 病難 ] / BỆNH NẠN / n sự chịu đựng bệnh tật
  • びょうにん

    Mục lục 1 [ 病人 ] 1.1 n 1.1.1 người ốm 1.1.2 bệnh nhơn 1.1.3 bệnh nhân [ 病人 ] n người ốm bệnh nhơn bệnh nhân 救急室は病人とけが人でいっぱいだった :phòng...
  • びょうにんをはげます

    Mục lục 1 [ 病人を励ます ] 1.1 / BỆNH NHÂN LỆ / 1.2 exp 1.2.1 cổ vũ bệnh nhân [ 病人を励ます ] / BỆNH NHÂN LỆ / exp cổ...
  • びょうにんをかんごする

    [ 病人を看護する ] n trông người bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top