Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びょうどうのわりあい

Kinh tế

[ 平等の割合 ]

tỷ lệ quân bình [equal proportion]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びょうどうしゅぎ

    Mục lục 1 [ 平等主義 ] 1.1 / BÌNH ĐẲNG CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Chủ nghĩa bình đẳng 2 Kinh tế 2.1 [ 平等主義 ] 2.1.1 nguyên...
  • びょうどうけん

    Mục lục 1 [ 平等権 ] 1.1 / BÌNH ĐẲNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền bình đẳng [ 平等権 ] / BÌNH ĐẲNG QUYỀN / n Quyền bình đẳng...
  • びょうどうせいさく

    [ 平等政策 ] n chính sách bình dân 分離平等政策の理論 :Lý luận của chính sách tách rời nhưng bình đẳng.
  • びょうなん

    Mục lục 1 [ 病難 ] 1.1 / BỆNH NẠN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng bệnh tật [ 病難 ] / BỆNH NẠN / n sự chịu đựng bệnh tật
  • びょうにん

    Mục lục 1 [ 病人 ] 1.1 n 1.1.1 người ốm 1.1.2 bệnh nhơn 1.1.3 bệnh nhân [ 病人 ] n người ốm bệnh nhơn bệnh nhân 救急室は病人とけが人でいっぱいだった :phòng...
  • びょうにんをはげます

    Mục lục 1 [ 病人を励ます ] 1.1 / BỆNH NHÂN LỆ / 1.2 exp 1.2.1 cổ vũ bệnh nhân [ 病人を励ます ] / BỆNH NHÂN LỆ / exp cổ...
  • びょうにんをかんごする

    [ 病人を看護する ] n trông người bệnh
  • びょうびょうたる

    [ 眇眇たる ] adj-t Bao la
  • びょうぶ

    Mục lục 1 [ 屏風 ] 1.1 / BÌNH PHONG / 1.2 n 1.2.1 Bức bình phong/rèm cuộn [ 屏風 ] / BÌNH PHONG / n Bức bình phong/rèm cuộn
  • びょうぶいわ

    Mục lục 1 [ 屏風岩 ] 1.1 / BÌNH PHONG NHAM / 1.2 n 1.2.1 Vách đá dốc đứng [ 屏風岩 ] / BÌNH PHONG NHAM / n Vách đá dốc đứng
  • びょうぼつ

    Mục lục 1 [ 病没 ] 1.1 / BỆNH MỘT / 1.2 n 1.2.1 Chết vì bệnh [ 病没 ] / BỆNH MỘT / n Chết vì bệnh
  • びょうがぞう

    Tin học [ 描画像 ] hình ảnh [image]
  • びょうがぱいぷらいん

    Tin học [ 描画パイプライン ] kênh biểu diễn [rendering pipeline]
  • びょうがいろモデル

    Tin học [ 描画色モデル ] mô hình mầu biểu diễn [rendering colour model]
  • びょうがヘッド

    Tin học [ 描画ヘッド ] đầu vẽ [plotting head]
  • びょうえい

    Mục lục 1 [ 苗裔 ] 1.1 / MIÊU * / 1.2 n 1.2.1 Con cháu [ 苗裔 ] / MIÊU * / n Con cháu
  • びょうじゃくな

    [ 病弱な ] n đau yếu
  • びょうしつ

    Mục lục 1 [ 病室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng bệnh 1.1.2 căn phòng của người bệnh/bệnh thất [ 病室 ] n phòng bệnh căn phòng của người...
  • びょうしゃする

    [ 描写する ] n phản ảnh
  • びょうしゅつ

    Mục lục 1 [ 描出 ] 1.1 / MIÊU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự mô tả 2 Tin học 2.1 [ 描出 ] 2.1.1 biểu diễn [rendition] [ 描出 ] / MIÊU XUẤT...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top