Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びょうぶ

Mục lục

[ 屏風 ]

/ BÌNH PHONG /

n

Bức bình phong/rèm cuộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びょうぶいわ

    Mục lục 1 [ 屏風岩 ] 1.1 / BÌNH PHONG NHAM / 1.2 n 1.2.1 Vách đá dốc đứng [ 屏風岩 ] / BÌNH PHONG NHAM / n Vách đá dốc đứng
  • びょうぼつ

    Mục lục 1 [ 病没 ] 1.1 / BỆNH MỘT / 1.2 n 1.2.1 Chết vì bệnh [ 病没 ] / BỆNH MỘT / n Chết vì bệnh
  • びょうがぞう

    Tin học [ 描画像 ] hình ảnh [image]
  • びょうがぱいぷらいん

    Tin học [ 描画パイプライン ] kênh biểu diễn [rendering pipeline]
  • びょうがいろモデル

    Tin học [ 描画色モデル ] mô hình mầu biểu diễn [rendering colour model]
  • びょうがヘッド

    Tin học [ 描画ヘッド ] đầu vẽ [plotting head]
  • びょうえい

    Mục lục 1 [ 苗裔 ] 1.1 / MIÊU * / 1.2 n 1.2.1 Con cháu [ 苗裔 ] / MIÊU * / n Con cháu
  • びょうじゃくな

    [ 病弱な ] n đau yếu
  • びょうしつ

    Mục lục 1 [ 病室 ] 1.1 n 1.1.1 phòng bệnh 1.1.2 căn phòng của người bệnh/bệnh thất [ 病室 ] n phòng bệnh căn phòng của người...
  • びょうしゃする

    [ 描写する ] n phản ảnh
  • びょうしゅつ

    Mục lục 1 [ 描出 ] 1.1 / MIÊU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Sự mô tả 2 Tin học 2.1 [ 描出 ] 2.1.1 biểu diễn [rendition] [ 描出 ] / MIÊU XUẤT...
  • びょういんをよぼうする

    [ 病院を予防する ] n ngừa bệnh
  • びょうりがく

    Mục lục 1 [ 病理学 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh học 2 [ 病理学 ] 2.1 / BỆNH LÝ HỌC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh lý học [ 病理学 ] n bệnh học...
  • びょうよみ

    Mục lục 1 [ 秒読み ] 1.1 n 1.1.1 sự đếm theo giây 1.1.2 giai đoạn khẩn trương/giai đoạn tính từng giây từng phút [ 秒読み...
  • びゅうけん

    Mục lục 1 [ 謬見 ] 1.1 / * KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Ảo tưởng [ 謬見 ] / * KIẾN / n Ảo tưởng
  • びゅういんぐへんかん

    Tin học [ ビューイング変換 ] phép biến đổi window tới viewport [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport...
  • びらをまく

    [ ビラを撒く ] v5k rải truyền đơn
  • Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 n, suf 1.1.1 phía 2 [ がわ ] 2.1 n, suf 2.1.1 bề 3 [ そば ] 3.1 n 3.1.1 phía [ かわ ] n, suf phía 日本がわ:...
  • ぴたりと

    adv chặt chẽ/chính xác/đúng đắn
  • ぴくぴくうごく

    Mục lục 1 [ ぴくぴく動く ] 1.1 / ĐỘNG / 1.2 v5k 1.2.1 lắc lư/giật phắt/co giật [ ぴくぴく動く ] / ĐỘNG / v5k lắc lư/giật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top