- Từ điển Nhật - Việt
びんぼうじょたい
Mục lục |
[ 貧乏所帯 ]
/ BẦN PHẠP SỞ ĐỚI /
n
Gia đình nghèo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
びんぜん
Mục lục 1 [ 憫然 ] 1.1 / MẪN NHIÊN / 1.2 n, adj-na 1.2.1 đáng thương hại [ 憫然 ] / MẪN NHIÊN / n, adj-na đáng thương hại -
びんじょう
Mục lục 1 [ 便乗 ] 1.1 n 1.1.1 việc gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 việc bạ đâu ngồi đấy 2 [ 便乗する ] 2.1 vs 2.1.1 gặp... -
びんじょうしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 便乗主義者 ] 1.1 / TIỆN THỪA CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người cơ hội chủ nghĩa [ 便乗主義者 ] / TIỆN THỪA... -
びんかつ
Mục lục 1 [ 敏活 ] 1.1 / MẪN HOẠT / 1.2 adj-na 1.2.1 hoạt bát/nhanh nhẹn 1.3 n 1.3.1 sự hoạt bát/sự nhanh nhẹn [ 敏活 ] / MẪN... -
びんわん
Mục lục 1 [ 敏腕 ] 1.1 n 1.1.1 sự tài cán/sự khéo léo 1.2 adj-na 1.2.1 xử lý sự việc rất nhạy bén/tài cán/khéo tay [ 敏腕... -
びんわんか
Mục lục 1 [ 敏腕家 ] 1.1 / MẪN OẢN GIA / 1.2 n 1.2.1 người có tay nghề [ 敏腕家 ] / MẪN OẢN GIA / n người có tay nghề -
びんらん
Mục lục 1 [ 紊乱 ] 1.1 / VẶN LOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự lộn xộn [ 紊乱 ] / VẶN LOẠN / n sự lộn xộn (人)を風紀紊乱行為で逮捕する :Người... -
びょうきとさいがい
[ 病気と災害 ] n bệnh hoạn -
びょうきになる
Mục lục 1 [ 病気になる ] 1.1 n 1.1.1 mắc bệnh 1.1.2 đổ bệnh (đổ bịnh) 1.1.3 bị ốm 1.1.4 bị bệnh 2 [ 病気に為る ] 2.1... -
びょうきにことよせて
Mục lục 1 [ 病気に事寄せて ] 1.1 / BỆNH KHÍ SỰ KỲ / 1.2 n 1.2.1 lấy cớ ốm [ 病気に事寄せて ] / BỆNH KHÍ SỰ KỲ / n... -
びょうきにかこつけて
Mục lục 1 [ 病気に託けて ] 1.1 / BỆNH KHÍ THÁC / 1.2 n 1.2.1 lấy cớ ốm [ 病気に託けて ] / BỆNH KHÍ THÁC / n lấy cớ ốm -
びょうきにかんせんする
[ 病気に感染する ] exp nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) -
びょうきのりゅうこう
Mục lục 1 [ 病気の流行 ] 1.1 / BỆNH KHÍ LƯU HÀNH / 1.2 n 1.2.1 Bệnh dịch [ 病気の流行 ] / BỆNH KHÍ LƯU HÀNH / n Bệnh dịch... -
びょうきがちな
[ 病気がちな ] n èo uột -
びょうきがなおる
Mục lục 1 [ 病気が治る ] 1.1 n 1.1.1 lành bệnh (lành bịnh) 1.1.2 khỏi ốm 1.1.3 khỏi bệnh [ 病気が治る ] n lành bệnh (lành... -
びょうきをおしていく
Mục lục 1 [ 病気を押して行く ] 1.1 / BỆNH KHÍ ÁP HÀNH / 1.2 exp 1.2.1 vẫn đi bất chấp bệnh tật [ 病気を押して行く ]... -
びょうきをなおす
Mục lục 1 [ 病気を治す ] 1.1 exp 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 dứt bệnh 1.1.3 chữa bệnh [ 病気を治す ] exp trị bệnh dứt bệnh chữa... -
びょうきをしらせる
Mục lục 1 [ 病気を知らせる ] 1.1 exp 1.1.1 cáo bịnh 1.1.2 cáo bệnh [ 病気を知らせる ] exp cáo bịnh cáo bệnh -
びょうきをうつす
[ 病気をうつす ] exp lây bệnh -
びょうきをよぼう
[ 病気を予防 ] exp phòng bị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.