Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふあんにする

Mục lục

[ 不安にする ]

n

rung chuyển
đăm chiêu
canh cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふあんのたね

    [ 不安の種 ] n nguyên nhân của sự bất an
  • ふあんしん

    Mục lục 1 [ 不安心 ] 1.1 / BẤT AN TÂM / 1.2 adj-na 1.2.1 không an tâm 1.3 n 1.3.1 sự không an tâm [ 不安心 ] / BẤT AN TÂM / adj-na...
  • ふあんげ

    Mục lục 1 [ 不安気 ] 1.1 / BẤT AN KHÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 Bồn chồn [ 不安気 ] / BẤT AN KHÍ / adj-na Bồn chồn
  • ふあんする

    [ 不安する ] n bồn chồn
  • ふあんをだく

    Mục lục 1 [ 不安を抱く ] 1.1 n 1.1.1 nhốn nháo 1.1.2 lo ngại [ 不安を抱く ] n nhốn nháo lo ngại
  • ふこくする

    [ 布告する ] n tuyên
  • ふこうな

    [ 不幸な ] n hiểm nghèo
  • ふこうへい

    Mục lục 1 [ 不公平 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không công bằng/bất công 1.2 n 1.2.1 sự không công bằng/sự bất công [ 不公平 ] adj-na...
  • ふこうか

    Tin học [ 符号化 ] viết mã/mã hóa [coding]
  • ふこうせい

    Mục lục 1 [ 不公正 ] 1.1 n 1.1.1 oan 1.1.2 bội nghĩa [ 不公正 ] n oan bội nghĩa
  • ふこうをもたらす

    [ 不幸をもたらす ] n hãm tài
  • ふご

    Kỹ thuật [ 符号 ] kí hiệu [sign] Category : toán học [数学]
  • ふごうたいけい

    Tin học [ 符号体系 ] mẫu mã [code/coding scheme]
  • ふごうたんしゅくほう

    Tin học [ 符号短縮法 ] phương pháp nén [compaction method]
  • ふごうき

    Tin học [ 符号器 ] bộ mã hóa [encoder]
  • ふごうはんてんきのう

    Tin học [ 符号反転機能 ] chức năng thay đổi ký hiệu [sign change function]
  • ふごうひょう

    Tin học [ 符号表 ] bảng mã hoá [code table]
  • ふごうびっと

    Tin học [ 符号ビット ] bit dấu [sign bit]
  • ふごうぶんかつたじゅう

    Tin học [ 符号分割多重 ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access] Explanation : CDMA là một chuẩn tế...
  • ふごうぶんかつたげんせつぞく

    Tin học [ 符号分割多元接続 ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [Code Division Multiple Access/CDMA] Explanation : CDMA là một chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top