- Từ điển Nhật - Việt
ふご
Xem thêm các từ khác
-
ふごうたいけい
Tin học [ 符号体系 ] mẫu mã [code/coding scheme] -
ふごうたんしゅくほう
Tin học [ 符号短縮法 ] phương pháp nén [compaction method] -
ふごうき
Tin học [ 符号器 ] bộ mã hóa [encoder] -
ふごうはんてんきのう
Tin học [ 符号反転機能 ] chức năng thay đổi ký hiệu [sign change function] -
ふごうひょう
Tin học [ 符号表 ] bảng mã hoá [code table] -
ふごうびっと
Tin học [ 符号ビット ] bit dấu [sign bit] -
ふごうぶんかつたじゅう
Tin học [ 符号分割多重 ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [CDMA/Code Division Multiple Access] Explanation : CDMA là một chuẩn tế... -
ふごうぶんかつたげんせつぞく
Tin học [ 符号分割多元接続 ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [Code Division Multiple Access/CDMA] Explanation : CDMA là một chuẩn... -
ふごうぶんかつたげんせつぞくほうしき
Tin học [ 符号分割多元接続方式 ] Đa truy cập phân chia mật mã/CDMA [CDMA/code division multiple access] Explanation : CDMA là một... -
ふごうへんかんき
Tin học [ 符号変換器 ] bộ biến đổi [inverter] -
ふごうしゅうごう
Tin học [ 符号集合 ] tập lệnh [code set] -
ふごうしゅうごういち
Tin học [ 符号集合位置 ] vị trí tập lệnh [code set position] -
ふごうけいめい
Tin học [ 符号系名 ] tên bảng mẫu tự [alphabet-name] -
ふごうあやまりりつ
Tin học [ 符号誤り率 ] tỉ lệ lỗi [(code) error rate] -
ふごういち
Tin học [ 符号位置 ] vị trí dấu [sign position] -
ふごうかく
Mục lục 1 [ 不合格 ] 1.1 n 1.1.1 việc không hợp quy cách/việc không đỗ/sự không đạt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 不合格 ] 2.1.1 sự... -
ふごうかくちょう
Tin học [ 符号拡張 ] phần mở rộng mã [code extension] -
ふごうかくな
[ 不合格な ] n trái cách -
ふごうかひょうげん
Tin học [ 符号化表現 ] biểu diễn đã được mã hóa [coded representation] -
ふごうかほうしき
Tin học [ 符号化方式 ] phương pháp mã hoá [encoding method]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.