Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふうじゃ

[ 風邪 ]

n

bị cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふうふ

    Mục lục 1 [ 夫婦 ] 1.1 n 1.1.1 uyên ương 1.1.2 phu thê 1.1.3 phu phụ 2 [ 夫婦 ] 2.1 / PHU PHỤ / 2.2 n 2.2.1 vợ chồng [ 夫婦 ] n uyên...
  • ふうふともかせぎ

    Mục lục 1 [ 夫婦共稼ぎ ] 1.1 / PHU PHỤ CỘNG GIÁ / 1.2 n 1.2.1 thu nhập của chồng và vợ [ 夫婦共稼ぎ ] / PHU PHỤ CỘNG GIÁ...
  • ふうふなか

    Mục lục 1 [ 夫婦仲 ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG / 1.2 n 1.2.1 quan hệ vợ chồng [ 夫婦仲 ] / PHU PHỤ TRỌNG / n quan hệ vợ chồng
  • ふうふのなかをさく

    Mục lục 1 [ 夫婦の仲を裂く ] 1.1 / PHU PHỤ TRỌNG LIỆT / 1.2 exp 1.2.1 chia lìa đôi lứa [ 夫婦の仲を裂く ] / PHU PHỤ TRỌNG...
  • ふうふのみち

    Mục lục 1 [ 夫婦の道 ] 1.1 / PHU PHỤ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đạo vợ chồng [ 夫婦の道 ] / PHU PHỤ ĐẠO / n đạo vợ chồng
  • ふうふのえんをむすぶ

    Mục lục 1 [ 夫婦の縁を結ぶ ] 1.1 / PHU PHỤ DUYÊN KẾT / 1.2 exp 1.2.1 kết duyên chồng vợ [ 夫婦の縁を結ぶ ] / PHU PHỤ DUYÊN...
  • ふうふのわ

    Mục lục 1 [ 夫婦の和 ] 1.1 / PHU PHỤ HÒA / 1.2 n 1.2.1 sự hòa hợp chồng vợ [ 夫婦の和 ] / PHU PHỤ HÒA / n sự hòa hợp chồng...
  • ふうふげんか

    Mục lục 1 [ 夫婦喧嘩 ] 1.1 / PHU PHỤ HUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 sự cãi nhau giữa vợ chồng [ 夫婦喧嘩 ] / PHU PHỤ HUYÊN HOA / n...
  • ふうふかんけい

    [ 夫婦関係 ] n chăn gối
  • ふうふせいかつ

    Mục lục 1 [ 夫婦生活 ] 1.1 / PHU PHỤ SINH HOẠT / 1.2 n 1.2.1 cuộc sống hôn nhân [ 夫婦生活 ] / PHU PHỤ SINH HOẠT / n cuộc sống...
  • ふうふわかれ

    Mục lục 1 [ 夫婦別れ ] 1.1 / PHU PHỤ BIỆT / 1.2 n 1.2.1 Sự ly dị [ 夫婦別れ ] / PHU PHỤ BIỆT / n Sự ly dị
  • ふうふわかれをする

    [ 夫婦分かれをする ] n rẽ duyên
  • ふうふやくそく

    Mục lục 1 [ 夫婦約束 ] 1.1 / PHU PHỤ ƯỚC THÚC / 1.2 n 1.2.1 hôn ước [ 夫婦約束 ] / PHU PHỤ ƯỚC THÚC / n hôn ước
  • ふうし

    [ 風刺 ] n châm biếm 風刺劇: kịch vui châm biếm
  • ふうしが

    Mục lục 1 [ 風刺画 ] 1.1 / PHONG THÍCH HỌA / 1.2 n 1.2.1 Biếm họa 2 [ 諷刺画 ] 2.1 n 2.1.1 vẽ châm biếm [ 風刺画 ] / PHONG THÍCH...
  • ふうしゃごや

    Mục lục 1 [ 風車小屋 ] 1.1 / PHONG XA TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 Cối xay gió [ 風車小屋 ] / PHONG XA TIỂU ỐC / n Cối xay gió
  • ふうしん

    Mục lục 1 [ 風疹 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ban sởi 2 [ 風疹 ] 2.1 / PHONG CHẨN / 2.2 n 2.2.1 Rubella/bệnh sởi đức [ 風疹 ] n bệnh ban...
  • ふうしょ

    [ 封書 ] n thư đã cho vào trong phong bì dán kín 「親展」と記された封書 :thư đã cho vào phong bì dán kín được ghi là...
  • ふうしゅ

    Mục lục 1 [ 風趣 ] 1.1 / PHONG THÚ / 1.2 n 1.2.1 sự thanh lịch [ 風趣 ] / PHONG THÚ / n sự thanh lịch
  • ふうしゅう

    Mục lục 1 [ 風習 ] 1.1 / PHONG TẬP / 1.2 n 1.2.1 Phong tục 1.3 n 1.3.1 thói thường 1.4 n 1.4.1 thuần phong [ 風習 ] / PHONG TẬP / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top