- Từ điển Nhật - Việt
ふくざつ
Mục lục |
[ 複雑 ]
adj-na
phức tạp
- 生き残るため生活の複雑さに耐える :Chịu đựng cuộc sống phức tạp để sinh tồn.
- こうした複雑さの高まりに対処する :Xử lý sự tăng trưởng phức tạp
n
sự phức tạp
- 北アイルランド問題の複雑さは驚くほどだ :Sự phức tạp trong các vấn đề của Bắc Ailen thật đáng ngạc nhiên.
- 状況の複雑さをつかむ :Nắm bắt được sự phức tạp của vấn đề.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふくざつな
Mục lục 1 [ 複雑な ] 1.1 n 1.1.1 phiền phức 1.1.2 hóc búa 1.1.3 gai góc 1.1.4 đa đoan 1.2 adj-na 1.2.1 phức tạp 1.3 adj-na 1.3.1 rắc... -
ふくざつけい
Kinh tế [ 複雑系 ] sự phức tạp/sự rắc rối [Complexity] Explanation : 米国サンタフェ研究所が提唱している考え方。現代経済は個人と全体活動がホロニックにつながって動くもので、要素に分解しても現象はつかめないといわれる複雑さを持つ。 -
ふくざつか
Mục lục 1 [ 複雑化 ] 1.1 / PHỨC TẠP HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự phức tạp hoá [ 複雑化 ] / PHỨC TẠP HÓA / n Sự phức tạp hoá 金融機関の業務を複雑化する :Phức... -
ふくざつすう
[ 複雑数 ] n tạp số -
ふくざつめいれいセットコンピュータ
Tin học [ 複雑命令セットコンピュータ ] Máy tính có bộ lệnh phức hợp [Complex Instruction Set Computer/CISC] -
ふくし
Mục lục 1 [ 副詞 ] 1.1 n 1.1.1 trạng từ 1.1.2 phó từ 2 [ 福祉 ] 2.1 n 2.1.1 phúc lợi [ 副詞 ] n trạng từ phó từ 疑問副詞 :Phó... -
ふくしきほんたい
Tin học [ 複式本体 ] thân gồm nhiều phần [multi-part body] -
ふくしきこきゅう
Mục lục 1 [ 腹式呼吸 ] 1.1 / PHÚC THỨC HÔ HẤP / 1.2 n 1.2.1 sự thở bằng bụng [ 腹式呼吸 ] / PHÚC THỨC HÔ HẤP / n sự thở... -
ふくしきかんぜい
Mục lục 1 [ 福式関税 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 複式関税 ] 2.1.1 suất thuế hỗn hợp [compound tariff]... -
ふくしきかんぜいりつひょう
Mục lục 1 [ 複式関税率表 ] 1.1 n 1.1.1 biểu thuế nhiều cột 2 Kinh tế 2.1 [ 複式関税率表 ] 2.1.1 biểu thuế nhiều cột [multilineal... -
ふくしはいじん
Kinh tế [ 副支配人 ] trợ lý giám đốc [assistant manager] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ふくしまけん
Mục lục 1 [ 福島県 ] 1.1 / PHÚC ĐẢO HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Fukushima [ 福島県 ] / PHÚC ĐẢO HUYỆN / n Fukushima ええ、私は福島県の中学校で働いているの。 :Vâng.... -
ふくしじぎょう
[ 福祉事業 ] n sự nghiệp phúc lợi 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている :Chương trình phúc lợi... -
ふくしじむしょ
Mục lục 1 [ 福祉事務所 ] 1.1 / PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng phúc lợi [ 福祉事務所 ] / PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ... -
ふくしこっか
[ 福祉国家 ] n nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện その福祉国家は、社会的な実験場と見なされている。 :Nhà... -
ふくしれい
Mục lục 1 [ 副司令 ] 1.1 / PHÓ TƯ LỆNH / 1.2 n 1.2.1 phó tư lệnh [ 副司令 ] / PHÓ TƯ LỆNH / n phó tư lệnh 副司令官 :Ngài... -
ふくしゃ
Mục lục 1 [ 複写 ] 1.1 n 1.1.1 bản sao/bản in lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふく射 ] 2.1.1 sự bức xạ [radiation] 3 Tin học 3.1 [ 複写... -
ふくしゃき
Mục lục 1 [ 複写機 ] 1.1 / PHỨC TẢ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy photocopy [ 複写機 ] / PHỨC TẢ CƠ / n máy photocopy 電子写真複写機 :Máy... -
ふくしゃちょう
Mục lục 1 [ 副社長 ] 1.1 n 1.1.1 phó giám đốc 1.1.2 phó đoàn [ 副社長 ] n phó giám đốc 取締役副社長のポスト :Vị... -
ふくしゃねつ
Kỹ thuật [ ふく射熱 ] bức xạ nhiệt [radiant heat]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.